4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
28 Số lần sút bóng 6
-
10 Sút cầu môn 2
-
118 Tấn công 57
-
58 Tấn công nguy hiểm 12
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
0 Thẻ vàng 1
-
18 Sút ngoài cầu môn 4
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
- More
Tình hình chính
79'
61'
57'
36'
34'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
2 Mất bàn 1
-
9 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.7 Phạt góc 3
-
2 Thẻ vàng 1
-
56.3% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
25% | 33% | 1~15 | 16% | 50% |
0% | 0% | 16~30 | 16% | 0% |
0% | 16% | 31~45 | 33% | 0% |
0% | 16% | 46~60 | 16% | 25% |
25% | 16% | 61~75 | 16% | 25% |
50% | 16% | 76~90 | 0% | 0% |