1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 1
-
4 Sút cầu môn 0
-
191 Tấn công 106
-
146 Tấn công nguy hiểm 59
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
2 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
4 Phạt góc (Hiệp phụ) 0
- More
Tình hình chính
2-4
Jonathan Josue Pozuelos
Ardon J.
2-3
1-3
Allen Jose Yanes Pinto
Romario Luiz Silva
1-3
0-3
Jeshua Jesafeth Urizar Batres
Dewinder Bradley
0-2
0-2
Mario Hernandez
Cristian Alexis Hernandez
0-1
0-1
Francisco Nicolas Cavallo
108'
Lom D.
Romario Luiz Silva
96'
Jose Miguel Galvez Ruiz
55'
50'
Allen Jose Yanes Pinto
45+1'
Sotomayor J.
32'
Lom D.
Kevin Grijalva
20'
13'
Gabriel Arce
6'
Kener Hairon Lemus Mendez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.9
-
0.7 Mất bàn 0.5
-
5.8 Bị sút cầu môn 8
-
5.3 Phạt góc 3.8
-
2.9 Thẻ vàng 2.6
-
54.8% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 12% | 1~15 | 13% | 24% |
20% | 3% | 16~30 | 8% | 12% |
15% | 21% | 31~45 | 25% | 12% |
15% | 21% | 46~60 | 16% | 27% |
20% | 15% | 61~75 | 19% | 12% |
28% | 27% | 76~90 | 16% | 12% |