2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 3
-
5 Sút cầu môn 0
-
71 Tấn công 80
-
36 Tấn công nguy hiểm 44
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
10 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 3
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
301 Chuyền bóng 356
-
2 Việt vị 3
-
4 Đánh đầu thành công 7
-
1 Số lần cứu thua 4
-
32 Tắc bóng 18
-
6 Cú rê bóng 8
-
0 Cắt bóng 3
- More
Tình hình chính
90+1'
Banusic M.
90+1'
Banusic M.
Battelani V.
84'
77'
Bacic D.
Brustia M.
52'
43'
Kajzba N.
Dellaperuta V.
25'
Dellaperuta V.
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1
-
1.8 Mất bàn 1.6
-
11.9 Bị sút cầu môn 15.1
-
3.8 Phạt góc 3.3
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
11.2 Phạm lỗi 15.3
-
46.5% TL kiểm soát bóng 40.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 12% | 1~15 | 10% | 10% |
9% | 12% | 16~30 | 7% | 14% |
18% | 12% | 31~45 | 12% | 22% |
12% | 20% | 46~60 | 17% | 14% |
12% | 20% | 61~75 | 20% | 12% |
25% | 24% | 76~90 | 32% | 28% |