3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 3
-
89 Tấn công 72
-
65 Tấn công nguy hiểm 47
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
9 Phạm lỗi 8
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 2
-
10 Đá phạt trực tiếp 10
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
365 Chuyền bóng 678
-
1 Việt vị 2
-
19 Đánh đầu thành công 19
-
1 Số lần cứu thua 4
-
20 Tắc bóng 12
-
5 Số lần thay người 4
-
2 Cú rê bóng 10
-
20 Tắc bóng thành công 12
-
7 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 2
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Kakeru Yamauchi
Miyashiro T.
82'
76'
Endo R.
ast: James M.
Yamaguchi H.
Kuwasaki Y.
72'
65'
Jin Okumura
Shimada Y.
64'
Danilo Gomes
Ota S.
64'
Nagakura M.
Ono Y.
Muto Y.
Iino N.
60'
Osako Y.
Sasaki D.
60'
Sakai G.
Kikuchi R.
60'
Endo R.
55'
51'
Fujiwara S.
ast: Hasegawa M.
Miyashiro T.
ast: Patric J.
25'
Sasaki D.
15'
7'
Suzuki K.
Takagi Y.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vissel Kobe 4-3-3
-
1Maekawa D.
-
19Hatsuse R.55Iwanami T.4Yamakawa T.81Kikuchi R.
-
22Sasaki D.25Kuwasaki Y.7Ideguchi Y.
-
26Patric J.9Miyashiro T.2Iino N.
-
99Ono Y.
-
11Ota S.33Takagi Y.14Hasegawa M.
-
6Akiyama H.20Shimada Y.
-
25Fujiwara S.26Endo R.5James M.19Hoshi Y.
-
1Kojima R.
Albirex Niigata 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
24Sakai G.9Suzuki K.
-
11Muto Y.17Danilo Gomes
-
10Osako Y.27Nagakura M.
-
96Yamaguchi H.30Jin Okumura
-
30Kakeru Yamauchi21Abe K.
-
50Obinna O. P.35Chiba K.
-
15Honda Y.32Hasegawa T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1
-
0.7 Mất bàn 1.1
-
11.5 Bị sút cầu môn 13.3
-
7.2 Phạt góc 5
-
1.1 Thẻ vàng 1.4
-
9.8 Phạm lỗi 10.1
-
49.8% TL kiểm soát bóng 57.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 5% | 27% |
11% | 25% | 16~30 | 16% | 15% |
15% | 3% | 31~45 | 11% | 9% |
21% | 21% | 46~60 | 13% | 6% |
11% | 10% | 61~75 | 8% | 21% |
26% | 25% | 76~90 | 36% | 15% |