6
1
Hết
6 - 1
(4 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
20 Số lần sút bóng 5
-
13 Sút cầu môn 4
-
103 Tấn công 72
-
54 Tấn công nguy hiểm 49
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
- More
Tình hình chính
Niyonkuru A.
90+2'
Niyonkuru A.
51'
Niyonkuru A.
45+1'
Hatfield C.
43'
40'
Goora T.
Archbold B.
25'
Hatfield C.
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 3
-
13.1 Bị sút cầu môn 27.8
-
6.7 Phạt góc 5.2
-
1.7 Thẻ vàng 1.5
-
52.7% TL kiểm soát bóng 40.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 20% | 1~15 | 15% | 18% |
14% | 15% | 16~30 | 0% | 15% |
18% | 17% | 31~45 | 26% | 14% |
19% | 15% | 46~60 | 23% | 11% |
26% | 12% | 61~75 | 15% | 17% |
13% | 20% | 76~90 | 19% | 22% |