5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
23 Số lần sút bóng 10
-
9 Sút cầu môn 4
-
72 Tấn công 47
-
78 Tấn công nguy hiểm 42
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
2 Thẻ vàng 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 6
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
Remi Dujardin
85'
Remi Dujardin
83'
Ibrahim Y. N.
75'
Makoto Rindo
43'
Yumemi Kanda
31'
Hayashi R.
18'
Ibrahim Y. N.
8'
7'
Cheng C. R.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.6
-
2.2 Mất bàn 3.9
-
12.4 Bị sút cầu môn 19.6
-
5.2 Phạt góc 2.6
-
1.7 Thẻ vàng 1.9
-
46.9% TL kiểm soát bóng 40.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 9% | 8% |
14% | 17% | 16~30 | 9% | 16% |
24% | 17% | 31~45 | 13% | 23% |
9% | 17% | 46~60 | 9% | 13% |
14% | 10% | 61~75 | 22% | 17% |
26% | 23% | 76~90 | 36% | 20% |