1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 4
-
90 Tấn công 75
-
45 Tấn công nguy hiểm 55
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
8 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 11
-
7 Cản bóng 4
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
427 Chuyền bóng 504
-
84% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
2 Việt vị 3
-
23 Đánh đầu 25
-
12 Đánh đầu thành công 12
-
2 Số lần cứu thua 3
-
14 Tắc bóng 13
-
10 Cú rê bóng 11
-
12 Quả ném biên 15
-
5 Cắt bóng 6
- More
Tình hình chính
90+2'
Blackstenius S.
ast: Little K.
89'
Blackstenius S.
ast: Foord C.
Hemp L.
81'
Ouahabi L.
74'
51'
Cloe Lacasse
Coombs L.
36'
Hemp L.
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.5
-
0.6 Mất bàn 0.6
-
7.2 Bị sút cầu môn 6.7
-
5.6 Phạt góc 7.1
-
1 Thẻ vàng 1.1
-
4.9 Phạm lỗi 7.6
-
62.2% TL kiểm soát bóng 60.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 16% | 6% |
12% | 4% | 16~30 | 7% | 24% |
20% | 12% | 31~45 | 20% | 13% |
21% | 12% | 46~60 | 14% | 27% |
16% | 4% | 61~75 | 11% | 10% |
14% | 50% | 76~90 | 26% | 13% |