1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | 5 | 47% |
Chủ | 17 | 10 | 5 | 2 | 24 | 35 | 5 | 59% |
Khách | 17 | 6 | 6 | 5 | -4 | 24 | 6 | 35% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 8 | 9 | 21 | 59 | 4 | 50% |
Chủ | 17 | 13 | 1 | 3 | 22 | 40 | 3 | 76% |
Khách | 17 | 4 | 7 | 6 | -1 | 19 | 7 | 24% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
Nakhon Si United FC
|
22 | 22 | 23 | 23 |
|
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
Nakhon Si United FC
|
22 | 22 | 32 | 32 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Si United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Si United FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
|
11 | 52 | 11 | 52 |
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Nakhon Si United FC
Suphanburi FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Nakhon Si United FC
Singha GB Kanchanaburi
Nakhon Si United FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Si United FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Samut Prakan Customs United
Nakhon Si United FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Nakhon Si United FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Si United FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Si United FC
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Si United FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Krabi FC
Nakhon Si United FC
Krabi FC
|
10 | 61 | 10 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Nakhon Si United FC
Lampang FC
Nakhon Si United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Rayong FC
Nakhon Si United FC
Rayong FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Nakhon Si United FC
Samut Prakan City
Nakhon Si United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
|
40 | 52 | 40 | 52 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Suphanburi FC
Nakhon Si United FC
Suphanburi FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Chiangmai FC
Chanthaburi FC
Chiangmai FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Singha GB Kanchanaburi
Chiangmai FC
Singha GB Kanchanaburi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Chiangmai FC
Suphanburi FC
Chiangmai FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Chiangmai FC
Krabi FC
Chiangmai FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Rayong FC
Chiangmai FC
Rayong FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Chiangmai FC
Pattaya Discovery United FC
Chiangmai FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Samut Prakan City
Chiangmai FC
Samut Prakan City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Chanthaburi FC
Chiangmai FC
Chanthaburi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
5 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 9 |
11 | 5 | 2 |
Khách vs Top 9 |
8 | 4 | 5 |
Khách vs Last 9 |
9 | 4 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 12
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nakhon Si United FC | Chiangmai FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(35%) | 10(59%) | 8(40%) | 9(45%) |
Chủ | 5(50%) | 5(50%) | 6(67%) | 3(33%) |
Khách | 1(14%) | 5(71%) | 2(18%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
B B B B B T
|
H T B B T B
|