0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | 8 | 31% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 50% |
Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | -8 | 3 | 9 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | 3 | 46% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 4 | 57% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
3
1
H
H
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 14 | 14 |
|
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
03 | 03 | 06 | 06 |
|
|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cao Su Đồng Tháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Phú Thọ FC
Cao Su Đồng Tháp
Phú Thọ FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Cao Su Đồng Tháp
Phú Thọ FC
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Cao Su Đồng Tháp
Sông Lam Nghệ An
Cao Su Đồng Tháp
|
50 | 62 | 50 | 62 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
SHB Đà Nẵng
Cao Su Đồng Tháp
SHB Đà Nẵng
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D3
|
Cao Su Đồng Tháp
Da Nang II
Cao Su Đồng Tháp
Da Nang II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Cao Su Đồng Tháp
Gia Dinh
Cao Su Đồng Tháp
Gia Dinh
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
VIE D3
|
Cao Su Đồng Tháp
TP Ho Chi Minh II
Cao Su Đồng Tháp
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D3
|
Tien Giang
Cao Su Đồng Tháp
Tien Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Kiên Giang
Cao Su Đồng Tháp
Kiên Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Cao Su Đồng Tháp
Gia Dinh
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2.5
X
|
Đồng Tâm Long An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương
Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
SHB Đà Nẵng
Đồng Tâm Long An
SHB Đà Nẵng
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
|
3.5/4
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
4 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
2 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 17
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
9 Tổng số mất bàn 19
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6.2 | 4.0 |
13 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6.8 | 4.8 |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8.2 | 4.4 |
11 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8.6 | 4.0 |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8.6 | 2.4 |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 9.6 | 2.8 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 4.4 |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7.0 | 5.2 |
6 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9.2 | 4.6 |
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.0 | 5.0 |
3 trận sắp tới
Cao Su Đồng Tháp |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
|
15 Ngày |
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Cao Su Đồng Tháp
|
20 Ngày |
Đồng Tâm Long An |
||
---|---|---|
VIE D2
|
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
|
15 Ngày |
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
|
21 Ngày |