4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.91 3.50 4.001 trận: Thắng 100% Hòa 0% Thua 0%
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Stade Rennais FC |
1 | 1.91 | 3.50 | 4.00 | T |
Strasbourg
|
0 | 1.60 | 3.80 | 5.75 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 12 | 5 | 10 | 11 | 41 | 4 | 44% |
Chủ | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | 3 | 62% |
Khách | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | 6 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 11 | 8 | 8 | -3 | 41 | 5 | 41% |
Chủ | 14 | 5 | 5 | 4 | -3 | 20 | 6 | 36% |
Khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | 3 | 46% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
A FFA Cup
|
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sydney FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
30 | 71 | 30 | 71 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Sydney FC
Newcastle Jets FC
Sydney FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix(N)
Sydney FC
Wellington Phoenix(N)
Sydney FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Brisbane Roar FC
Sydney FC
Brisbane Roar FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Melbourne City
Sydney FC
Melbourne City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Adelaide United FC
Sydney FC
Adelaide United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Sydney FC
Western United FC
Sydney FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Newcastle Jets FC
Sydney FC
Newcastle Jets FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
AUS D1
|
Adelaide United FC(N)
Sydney FC
Adelaide United FC(N)
Sydney FC
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Sydney FC
Brisbane Roar FC
Sydney FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Wellington Phoenix
Sydney FC
Wellington Phoenix
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS D1
|
Sydney FC
Western United FC
Sydney FC
Western United FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FC Macarthur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
FC Macarthur
Wellington Phoenix
FC Macarthur
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
FC Macarthur
Adelaide United FC
FC Macarthur
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
FC Macarthur
Western United FC
FC Macarthur
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
FC Macarthur
Brisbane Roar FC
FC Macarthur
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Central Coast Mariners FC
FC Macarthur
Central Coast Mariners FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Melbourne City
FC Macarthur
Melbourne City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AFC Cup
|
FC Macarthur
Central Coast Mariners FC
FC Macarthur
Central Coast Mariners FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Wellington Phoenix
FC Macarthur
Wellington Phoenix
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AFC Cup
|
FC Macarthur
Sabah
FC Macarthur
Sabah
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
|
33 | 4 3 | 33 | 4 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Perth Glory FC
FC Macarthur
Perth Glory FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
FC Macarthur
Brisbane Roar FC
FC Macarthur
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur(N)
Western United FC
FC Macarthur(N)
Western United FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
FC Macarthur
Adelaide United FC
FC Macarthur
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
FC Macarthur
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
6 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 4 | 4 |
Khách vs Top 6 |
4 | 1 | 6 |
Khách vs Last 6 |
7 | 7 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alireza Faghani |
Điều khiển Sydney FC | 10 T 2 H 5 B |
Điều khiển FC Macarthur | 3 T 0 H 4 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 13
-
2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 18
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Sydney FC | FC Macarthur | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(44%) | 14(52%) | 15(56%) | 11(41%) |
Chủ | 7(54%) | 5(38%) | 6(43%) | 7(50%) |
Khách | 5(36%) | 9(64%) | 9(69%) | 4(31%) |
6 trận gần đây |
T B H B B T
|
B T T B B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sydney FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS D1
|
Sydney FC Western Sydney Wanderers | 2 1 |
H
|
AUS D1
|
Sydney FC Brisbane Roar FC | 1 1 |
B
|
AUS D1
|
Sydney FC Newcastle Jets FC | 4 0 |
T
|
AUS D1
|
Sydney FC Perth Glory FC | 1 2 |
B
|
A FFA Cup
|
Sydney FC Central Coast Mariners FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 20% |
FC Macarthur |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC FC Macarthur | 0 1 |
T
|
AUS D1
|
Melbourne City FC Macarthur | 3 3 |
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC FC Macarthur | 2 1 |
H
|
AUS D1
|
Melbourne City FC Macarthur | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 50% |