4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Galway LFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Irish WNU
|
Nữ Peamount Utd
Nữ Galway LFC
Nữ Peamount Utd
Nữ Galway LFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Nữ Galway LFC
Glentoran(w)
Nữ Galway LFC
Glentoran(w)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Bohemians Dublin (W)
Nữ Galway LFC
Bohemians Dublin (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
Irish WNU
|
Sligo Rovers (W)
Nữ Galway LFC
Sligo Rovers (W)
Nữ Galway LFC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
INT CF
|
Sligo Rovers (W)
Nữ Galway LFC
Sligo Rovers (W)
Nữ Galway LFC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Nữ Cork City
Nữ Galway LFC
Nữ Cork City
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
Irish WNU
|
Yalong City (W)
Nữ Galway LFC
Yalong City (W)
Nữ Galway LFC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Nữ Peamount Utd
Nữ Galway LFC
Nữ Peamount Utd
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Yalong City (W)
Nữ Galway LFC
Yalong City (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Irish WNU
|
FC Treaty United (W)
Nữ Galway LFC
FC Treaty United (W)
Nữ Galway LFC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
|
2/2.5
X
|
Irish WNU
|
Bohemians Dublin (W)
Nữ Galway LFC
Bohemians Dublin (W)
Nữ Galway LFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Nữ Cork City
Nữ Galway LFC
Nữ Cork City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ Cliftonville LFC(N)
Nữ Galway LFC
Nữ Cliftonville LFC(N)
Nữ Galway LFC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Galway LFC
Nữ Shelbourne
Nữ Galway LFC
Nữ Shelbourne
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ Galway LFC
Yalong City (W)
Nữ Galway LFC
Yalong City (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linfield
Nữ Galway LFC
Nữ Linfield
Nữ Galway LFC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1
X
H
|
Irish WNU
|
Sligo Rovers (W)
Nữ Galway LFC
Sligo Rovers (W)
Nữ Galway LFC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
DLR Waves (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Irish WNU
|
Yalong City (W)
DLR Waves (W)
Yalong City (W)
DLR Waves (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Shamrock Rovers (W)
DLR Waves (W)
Shamrock Rovers (W)
DLR Waves (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
Nữ Cork City
DLR Waves (W)
Nữ Cork City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Irish WNU
|
FC Treaty United (W)
DLR Waves (W)
FC Treaty United (W)
DLR Waves (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Irish WNU
|
Sligo Rovers (W)
DLR Waves (W)
Sligo Rovers (W)
DLR Waves (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
Shamrock Rovers (W)
DLR Waves (W)
Shamrock Rovers (W)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
Irish WNU
|
Yalong City (W)
DLR Waves (W)
Yalong City (W)
DLR Waves (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
Nữ Shelbourne
DLR Waves (W)
Nữ Shelbourne
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
|
2/2.5
X
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
Nữ Peamount Utd
DLR Waves (W)
Nữ Peamount Utd
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
DLR Waves (W)
Wexford Youths (W)
DLR Waves (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
FC Treaty United (W)
DLR Waves (W)
FC Treaty United (W)
DLR Waves (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Cork City
DLR Waves (W)
Nữ Cork City
DLR Waves (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
|
3
H
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
FC Treaty United (W)
DLR Waves (W)
FC Treaty United (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Irish WNU
|
Nữ Cork City
DLR Waves (W)
Nữ Cork City
DLR Waves (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
Bohemians Dublin (W)
DLR Waves (W)
Bohemians Dublin (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Irish WNU
|
Shamrock Rovers (W)
DLR Waves (W)
Shamrock Rovers (W)
DLR Waves (W)
|
41 | 4 3 | 41 | 4 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Irish WNU
|
Nữ Shelbourne
DLR Waves (W)
Nữ Shelbourne
DLR Waves (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
Wexford Youths (W)
DLR Waves (W)
Wexford Youths (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
DLR Waves (W)
Nữ Galway LFC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 3
-
2.7 Trung bình ghi bàn 0.3
-
3 Tổng số mất bàn 23
-
0.3 Trung bình mất bàn 2.3
-
80% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 90%