1
5
Hết
1 - 5
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | 6 | 29% |
Chủ | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | 6 | 29% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | 5 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Skovlunde
Nữ Vildbjerg SF
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Skovlunde
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Skovlunde
|
00 | 00 | 51 | 51 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Skovlunde
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Skovlunde
Nữ Vildbjerg SF
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Skovlunde
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Nữ Sundby BK
Nữ Skovlunde
Nữ Sundby BK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Skovlunde
Nữ ASA Aarhus
Nữ Skovlunde
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Solrod
Nữ Skovlunde
Nữ Solrod
Nữ Skovlunde
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
DEN WD
|
Naestved HG (W)
Nữ Skovlunde
Naestved HG (W)
Nữ Skovlunde
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Skovlunde
Nữ ASA Aarhus
Nữ Skovlunde
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Skovlunde
Boldklubben AF 1893 (W)
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ Skovlunde
Nữ Varde_IF
Nữ Skovlunde
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Skovlunde
Nữ Osterbro IF
Nữ Skovlunde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
DEN WD
|
Nữ OB
Nữ Skovlunde
Nữ OB
Nữ Skovlunde
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Nữ Sundby BK
Nữ Skovlunde
Nữ Sundby BK
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Naestved HG (W)
Nữ Skovlunde
Naestved HG (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Nữ ASA Aarhus
Nữ Skovlunde
Nữ ASA Aarhus
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Skovlunde
Nordsjaelland (W)
Nữ Skovlunde
Nordsjaelland (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Nữ Varde_IF
Nữ Skovlunde
Nữ Varde_IF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
DEN WD
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Skovlunde
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Skovlunde
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Nữ Osterbro IF
Nữ Skovlunde
Nữ Osterbro IF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Nữ OB
Nữ Skovlunde
Nữ OB
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Sundby BK
Nữ Skovlunde
Nữ Sundby BK
Nữ Skovlunde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ Skovlunde
Nữ Varde_IF
Nữ Skovlunde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Nữ Naesby BK
Nữ Skovlunde
Nữ Naesby BK
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Nữ Vildbjerg SF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Vildbjerg SF
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Solrod
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Solrod
|
00 | 7 1 | 00 | 7 1 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Kolding BK
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Kolding BK
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
DEN WD2
|
Nữ JAI Fodbold
Nữ Vildbjerg SF
Nữ JAI Fodbold
Nữ Vildbjerg SF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Vorup
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Vorup
Nữ Vildbjerg SF
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Osterbro IF
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Osterbro IF
|
00 | 4 4 | 00 | 4 4 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Vildbjerg SF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Vildbjerg SF
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Naesby BK
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Naesby BK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Skovlunde
Nữ Vildbjerg SF
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Varde_IF
Nữ Vildbjerg SF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Osterbro IF
Nữ Vildbjerg SF
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Vildbjerg SF
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 2 6 | 00 | 2 6 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Naesby BK
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Naesby BK
Nữ Vildbjerg SF
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Skovlunde
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Skovlunde
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Varde_IF
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Varde_IF
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Vildbjerg SF
Boldklubben AF 1893 (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Varde_IF
Nữ Vildbjerg SF
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Naesby BK
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Naesby BK
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Herlufsholm GF
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Herlufsholm GF
Nữ Vildbjerg SF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Osterbro IF
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Osterbro IF
|
00 | 2 5 | 00 | 2 5 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 5 |
3 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 25
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.5
-
21 Tổng số mất bàn 17
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Skovlunde |
||
---|---|---|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ Skovlunde
|
15 Ngày |
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Skovlunde
|
21 Ngày |
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Nữ ASA Aarhus
|
28 Ngày |
Nữ Vildbjerg SF |
||
---|---|---|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Skovlunde
|
21 Ngày |
DEN WD
|
Nữ Sundby BK
Nữ Vildbjerg SF
|
28 Ngày |
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Varde_IF
|
35 Ngày |