1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 12 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 16 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 7 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bikita Minerals FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Bikita Minerals FC
ZPC Kariba
Bikita Minerals FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Simba Bhora
Bikita Minerals FC
Simba Bhora
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Bikita Minerals FC
FC Platinum
Bikita Minerals FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Bulawayo Chiefs
Bikita Minerals FC
Bulawayo Chiefs
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ZIM LEG
|
Arenel Movers
Bikita Minerals FC
Arenel Movers
Bikita Minerals FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Dynamos FC
Bikita Minerals FC
Dynamos FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Capps linked
Bikita Minerals FC
Capps linked
Bikita Minerals FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Yadah FC
Bikita Minerals FC
Yadah FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Tron
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Tron
Simba Bhora
Tron
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Bulawayo Chiefs
Tron
Bulawayo Chiefs
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Tron
Dynamos FC
Tron
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Yadah FC
Tron
Yadah FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
ZIM LEG
|
Hwange Colliery
Tron
Hwange Colliery
Tron
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Highlanders FC
Tron
Highlanders FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ZIM LEG
|
GreenFuel
Tron
GreenFuel
Tron
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Manica Diamond
Tron
Manica Diamond
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Tron
ZPC Kariba
Tron
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Tron
Chicken Inn
Tron
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Hwange Colliery
Tron
Hwange Colliery
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Triangle FC
Tron
Triangle FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Harare City
Tron
Harare City
Tron
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Capps linked
Tron
Capps linked
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Black Rhinos
Tron
Black Rhinos
Tron
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Manica Diamond
Tron
Manica Diamond
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Tron
FC Platinum
Tron
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Yadah FC
Tron
Yadah FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Tron
ZPC Kariba
Tron
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Bulawayo Chiefs
Tron
Bulawayo Chiefs
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 9 |
0 | 4 | 1 |
Khách vs Last 9 |
2 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
6 Tổng số mất bàn 16
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
38% TL thắng 20%
-
38% TL hòa 40%
-
25% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0.8 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0.6 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 0.4 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.4 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.3 | 0.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.0 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0.7 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.9 |
3 trận sắp tới
Bikita Minerals FC |
||
---|---|---|
ZIM LEG
|
Manica Diamond
Bikita Minerals FC
|
15 Ngày |
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Chegutu Pirates
|
22 Ngày |
ZIM LEG
|
GreenFuel
Bikita Minerals FC
|
29 Ngày |
Tron |
||
---|---|---|
ZIM LEG
|
Tron
Chegutu Pirates
|
15 Ngày |
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Tron
|
22 Ngày |
ZIM LEG
|
Tron
Chicken Inn
|
29 Ngày |