1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -3 | 4 | 9 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -3 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Hainan Qiongzhong (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Hainan Qiongzhong (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Hainan Qiongzhong (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Triết Giang
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Triết Giang
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CLW
|
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Hainan Qiongzhong (W)
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Hainan Qiongzhong (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CLW
|
Hainan Qiongzhong (W)
Guangzhou FC W
Hainan Qiongzhong (W)
Guangzhou FC W
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CLW
|
Dalian Professional W
Hainan Qiongzhong (W)
Dalian Professional W
Hainan Qiongzhong (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Hainan Qiongzhong (W)
Yunnan Jiashijing W
Hainan Qiongzhong (W)
|
00 | 25 | 00 | 25 |
|
|
CLW
|
Guangdong Sports Lottery W
Hainan Qiongzhong (W)
Guangdong Sports Lottery W
Hainan Qiongzhong (W)
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
CLW
|
Shanghai Qiusheng Donghua W
Hainan Qiongzhong (W)
Shanghai Qiusheng Donghua W
Hainan Qiongzhong (W)
|
06 | 07 | 06 | 07 |
|
|
CLW
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Hà Bắc
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CLW
|
Hainan Qiongzhong (W)
Tianjin Shengde (W)
Hainan Qiongzhong (W)
Tianjin Shengde (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CLW
|
Hainan Qiongzhong (W)
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Hainan Qiongzhong (W)
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CLW
|
Foshan Athletics (W)
Hainan Qiongzhong (W)
Foshan Athletics (W)
Hainan Qiongzhong (W)
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Hainan Qiongzhong (W)
Shanghai Shenhua W
Hainan Qiongzhong (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
CLW
|
Hainan Qiongzhong (W)
Guangdong Sports Lottery W
Hainan Qiongzhong (W)
Guangdong Sports Lottery W
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CLW
|
Hainan Qiongzhong (W)
Shanghai Qiusheng Donghua W
Hainan Qiongzhong (W)
Shanghai Qiusheng Donghua W
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CLW
|
Tianjin Shengde (W)
Hainan Qiongzhong (W)
Tianjin Shengde (W)
Hainan Qiongzhong (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Nữ SơnĐông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Tứ Xuyên
Nữ SơnĐông
Nữ Tứ Xuyên
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 7
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 30%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 1.3 |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2.3 | 1.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 0.5 |
2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1.7 | 0.0 |
1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 9.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Hainan Qiongzhong (W) |
||
---|---|---|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Hainan Qiongzhong (W)
|
15 Ngày |
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Hainan Qiongzhong (W)
|
35 Ngày |
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Hainan Qiongzhong (W)
|
42 Ngày |
Nữ SơnĐông |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
|
36 Ngày |
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
43 Ngày |