2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | 11 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 11 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | 4 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 6 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NWS Spirit (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Gladesville Ravens (W)
NWS Spirit (W)
Gladesville Ravens (W)
NWS Spirit (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AUS WNSW
|
UNSW FC (W)
NWS Spirit (W)
UNSW FC (W)
NWS Spirit (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Bulls Academy (W)
NWS Spirit (W)
Bulls Academy (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
NWS Spirit (W)
Nữ Maca Searle
NWS Spirit (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ University of Sydney
NWS Spirit (W)
Nữ University of Sydney
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
NWS Spirit (W)
Nữ Blacktown Spartans
NWS Spirit (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
NWS Spirit (W)
Nữ Northern Tigers FC
NWS Spirit (W)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
FFSA WPL
|
Macarthur Rams (W)
NWS Spirit (W)
Macarthur Rams (W)
NWS Spirit (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AUS WNSW
|
Bulls Academy (W)
NWS Spirit (W)
Bulls Academy (W)
NWS Spirit (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Football NSW Institute
NWS Spirit (W)
Nữ Football NSW Institute
NWS Spirit (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Illawarra Stingrays
NWS Spirit (W)
Nữ Illawarra Stingrays
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Aime Rigi
NWS Spirit (W)
Nữ Aime Rigi
|
40 | 44 | 40 | 44 |
|
|
AUS WNSW
|
Gladesville Ravens (W)(N)
NWS Spirit (W)
Gladesville Ravens (W)(N)
NWS Spirit (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Northern Tigers FC
NWS Spirit (W)
Nữ Northern Tigers FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AUS WNSW
|
Bankstown City Lions (W)
NWS Spirit (W)
Bankstown City Lions (W)
NWS Spirit (W)
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ University of Sydney
NWS Spirit (W)
Nữ University of Sydney
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Apia L Tigers (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Illawarra Stingrays
Apia L Tigers (W)
Nữ Illawarra Stingrays
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ University of Sydney
Apia L Tigers (W)
Nữ University of Sydney
Apia L Tigers (W)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Apia L Tigers (W)
Nữ Blacktown Spartans
Apia L Tigers (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Northern Tigers FC
Apia L Tigers (W)
Nữ Northern Tigers FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Football NSW Institute
Apia L Tigers (W)
Nữ Football NSW Institute
Apia L Tigers (W)
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
AUS WNSW
|
Bulls Academy (W)
Apia L Tigers (W)
Bulls Academy (W)
Apia L Tigers (W)
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Gladesville Ravens (W)
Apia L Tigers (W)
Gladesville Ravens (W)
Apia L Tigers (W)
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Bulls Academy (W)
Apia L Tigers (W)
Bulls Academy (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Aime Rigi
Apia L Tigers (W)
Nữ Aime Rigi
|
41 | 7 1 | 41 | 7 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
Apia L Tigers (W)
Nữ Northern Tigers FC
Apia L Tigers (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Gladesville Ravens (W)
Apia L Tigers (W)
Gladesville Ravens (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays
Apia L Tigers (W)
Nữ Illawarra Stingrays
Apia L Tigers (W)
|
03 | 4 3 | 03 | 4 3 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Maca Searle
Apia L Tigers (W)
Nữ Maca Searle
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Blacktown Spartans
Apia L Tigers (W)
Nữ Blacktown Spartans
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Football NSW Institute
Apia L Tigers (W)
Nữ Football NSW Institute
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
3 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 24
-
1 Trung bình ghi bàn 2.4
-
18 Tổng số mất bàn 16
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 9.7 | 2.5 |
8 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 8.6 | 1.1 |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7.0 | 1.8 |
6 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5.4 | 0.6 |
5 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 5.0 | 1.1 |
4 | 3 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6.7 | 0.9 |
2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.3 | 1.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 1.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
NWS Spirit (W) | Apia L Tigers (W) | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(25%) | 2(50%) | 1(25%) | 2(50%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 1(25%) | 2(50%) |
6 trận gần đây |
B B T H - -
|
B B T H - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
NWS Spirit (W) |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W) Nữ University of Sydney | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |
3 trận sắp tới
NWS Spirit (W) |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Football NSW Institute
|
22 Ngày |
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Northern Tigers FC
|
29 Ngày |
Apia L Tigers (W) |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Aime Rigi
|
15 Ngày |
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
Apia L Tigers (W)
|
22 Ngày |
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
|
29 Ngày |