2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | 4 | 57% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | 13 | 29% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 4 | 40% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC
Yangpyeong
Gimhae City FC
Yangpyeong
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Yangpyeong
Gimhae City FC
Yangpyeong
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gimhae City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
KFAC
|
Incheon United FC
Gimhae City FC
Incheon United FC
Gimhae City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
|
2.5
X
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
KCL
|
Daegu FC II
Gimhae City FC
Daegu FC II
Gimhae City FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
KFAC
|
Pyeongtaek Citizen
Gimhae City FC
Pyeongtaek Citizen
Gimhae City FC
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Siheung City
Gimhae City FC
Siheung City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Yangpyeong
Gimhae City FC
Yangpyeong
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Yangpyeong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Yangpyeong
Hwaseong FC
Yangpyeong
Hwaseong FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Yangpyeong
Gangneung
Yangpyeong
Gangneung
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Yangpyeong
Chuncheon Citizen
Yangpyeong
Chuncheon Citizen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Yangpyeong
Siheung City
Yangpyeong
Siheung City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
KFAC
|
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
KCL
|
Yangpyeong
Ulsan Citizens
Yangpyeong
Ulsan Citizens
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Yangpyeong
Ulsan Citizens
Yangpyeong
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
KCL
|
Yangpyeong
Paju Citizen FC
Yangpyeong
Paju Citizen FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Yangpyeong
Hwaseong FC
Yangpyeong
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
KCL
|
Yangpyeong
Daejeon Korail
Yangpyeong
Daejeon Korail
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
KCL
|
Yangpyeong
Chuncheon Citizen
Yangpyeong
Chuncheon Citizen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Siheung City
Yangpyeong
Siheung City
Yangpyeong
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
KCL
|
Yangpyeong
Gangneung
Yangpyeong
Gangneung
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Yangpyeong
Gimhae City FC
Yangpyeong
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 6
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.6
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8.1 | 2.6 |
6 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.0 | 2.4 |
5 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 1.6 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.5 | 2.6 |
3 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9.1 | 2.4 |
2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 9.0 | 2.4 |
1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 9.9 | 2.4 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gimhae City FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC Paju Citizen FC | 1 0 |
T
|
KCL
|
Gimhae City FC Changwon City | 2 1 |
T
|
KCL
|
Gimhae City FC Pocheon FC | 2 0 |
T
|
KCL
|
Gimhae City FC Chuncheon Citizen | 0 0 |
B
|
KCL
|
Gimhae City FC Gangneung | 3 2 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 80% |
Yangpyeong |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Siheung City Yangpyeong | 4 2 |
B
|
KCL
|
Paju Citizen FC Yangpyeong | 4 2 |
B
|
KCL
|
Changwon City Yangpyeong | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 0% |
3 trận sắp tới
Gimhae City FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC
Mokpo City
|
15 Ngày |
KCL
|
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
|
22 Ngày |
KCL
|
Gimhae City FC
Siheung City
|
28 Ngày |
Yangpyeong |
||
---|---|---|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
|
22 Ngày |
KCL
|
Pocheon FC
Yangpyeong
|
28 Ngày |