0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | 3 | 71% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JW Cup
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
40 | 40 | 51 | 51 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Setagaya Sfida(N)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida(N)
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Yokohama FC Seagulls
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nippon Sport Science University
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JW Cup
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
FC Imabari (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
FC Imabari (W)
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nippon Sport Science University
|
12 | 26 | 12 | 26 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Nữ Setagaya Sfida
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ehime FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ehime FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Setagaya Sfida
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Setagaya Sfida
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Nippon Sport Science University
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Setagaya Sfida
Gunma FC White Star (W)
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
Nữ AS Harima ALBION
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Setagaya Sfida
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
JW Cup
|
Nữ BELEZA
Nữ Setagaya Sfida
Nữ BELEZA
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
3.5/4
X
|
JW Cup
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JW Cup
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ntv Menina
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ntv Menina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Waseda University AFC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Waseda University AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Setagaya Sfida
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yamato Sylphid
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Setagaya Sfida
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Setagaya Sfida
Gunma FC White Star (W)
Nữ Setagaya Sfida
|
15 | 1 6 | 15 | 1 6 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya(N)
Nữ Setagaya Sfida
Nữ NGU Nagoya(N)
Nữ Setagaya Sfida
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ehime FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ehime FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 6 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 17
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 0.5 |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.7 | 0.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 0.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 0.2 |
2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6.8 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.2 | 0.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Yokohama FC Seagulls |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls Nữ Orca Kamogawa FC | 1 2 |
B
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls Gunma FC White Star (W) | 3 0 |
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls Nữ Ehime FC | 0 0 |
B
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls Nữ Orca Kamogawa FC | 3 1 |
T
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls Nữ Setagaya Sfida | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Nữ Setagaya Sfida |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya Nữ Setagaya Sfida | 1 3 |
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi Nữ Setagaya Sfida | 0 0 |
T
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University Nữ Setagaya Sfida | 0 5 |
T
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC Nữ Setagaya Sfida | 1 1 |
T
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls Nữ Setagaya Sfida | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 100% |
3 trận sắp tới
Nữ Yokohama FC Seagulls |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
|
22 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Viamaterras Miyazaki (W)
|
36 Ngày |
Nữ Setagaya Sfida |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Setagaya Sfida
|
22 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Gunma FC White Star (W)
|
35 Ngày |