5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 3 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS D1
|
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
|
30 | 30 | 50 | 50 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AUS PLNS
|
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Olympic Kingsway SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Dianella White Eagles
Olympic Kingsway SC
Dianella White Eagles
Olympic Kingsway SC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
WAUS D1
|
Western Knights
Olympic Kingsway SC
Western Knights
Olympic Kingsway SC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth Glory (Trẻ)
Olympic Kingsway SC
Perth Glory (Trẻ)
|
22 | 63 | 22 | 63 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Fremantle City
Olympic Kingsway SC
Fremantle City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
|
00 | 51 | 00 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC(N)
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC(N)
Perth RedStar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Balcatta(N)
Olympic Kingsway SC
Balcatta(N)
Olympic Kingsway SC
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC(N)
Western Knights
Olympic Kingsway SC(N)
Western Knights
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
02 | 32 | 02 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Sorrento F.C.
Olympic Kingsway SC
Sorrento F.C.
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Cockburn City
Olympic Kingsway SC
Cockburn City
Olympic Kingsway SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Inglewood United
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
Olympic Kingsway SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Perth S.C
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Perth S.C
Cockburn City
Perth S.C
Cockburn City
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
WAUS D1
|
Armadale
Perth S.C
Armadale
Perth S.C
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Perth S.C
Balcatta
Perth S.C
Balcatta
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
WAUS D1
|
Floreat Athena
Perth S.C
Floreat Athena
Perth S.C
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth S.C
Inglewood United
Perth S.C
Inglewood United
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth S.C
Stirling Macedonia
Perth S.C
Stirling Macedonia
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Western Knights
Perth S.C
Western Knights
Perth S.C
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Stirling Macedonia(N)
Perth S.C
Stirling Macedonia(N)
Perth S.C
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Perth S.C(N)
Perth Glory (Trẻ)
Perth S.C(N)
Perth Glory (Trẻ)
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS PLNS
|
Perth S.C(N)
Fremantle City
Perth S.C(N)
Fremantle City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
AUS PLNS
|
Perth S.C(N)
Bayswater City
Perth S.C(N)
Bayswater City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS PLNS
|
Perth S.C
Floreat Athena
Perth S.C
Floreat Athena
|
33 | 4 3 | 33 | 4 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth S.C
Stirling Macedonia
Perth S.C
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Perth S.C
Bayswater City
Perth S.C
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth S.C
Stirling Macedonia
Perth S.C
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Floreat Athena
Perth S.C
Floreat Athena
Perth S.C
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Armadale
Perth S.C
Armadale
Perth S.C
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Balcatta
Perth S.C
Balcatta
Perth S.C
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 22
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10.5 | 3.2 |
5 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 10.3 | 2.2 |
4 | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8.7 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 12.5 | 4.7 |
2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 10.3 | 4.5 |
1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11.2 | 4.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Olympic Kingsway SC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC Fremantle City | 2 0 |
T
|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC Western Knights | 1 0 |
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC Sorrento F.C. | 0 1 |
B
|
WAUS D2
|
Olympic Kingsway SC Mandurah City | 1 0 |
T
|
WAUS D2
|
Olympic Kingsway SC Fremantle City | 3 5 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |
Perth S.C |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia Perth S.C | 0 3 |
T
|
AUS NPL
|
Sydney Olympic Perth S.C | 1 0 |
B
|
WAUS D1
|
Sorrento F.C. Perth S.C | 3 5 |
T
|
WAUS D1
|
Floreat Athena Perth S.C | 1 4 |
T
|
WAUS D1
|
Bayswater City Perth S.C | 8 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
Olympic Kingsway SC |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Floreat Athena
Olympic Kingsway SC
|
21 Ngày |
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Balcatta
|
28 Ngày |
WAUS D1
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
35 Ngày |
Perth S.C |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Fremantle City
Perth S.C
|
21 Ngày |
WAUS D1
|
Perth S.C
Perth RedStar
|
27 Ngày |
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Perth S.C
|
35 Ngày |