1
5
Hết
1 - 5
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 5.50 4.50 1.502 trận: Thắng 50% Hòa 50% Thua 0%
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
SC Freiburg |
2 | 5.50 | 4.50 | 1.50 | H |
Bayern Munich
|
2 | 6.00 | 5.00 | 1.44 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Levante |
1 | 5.50 | 4.50 | 1.50 | T |
Real Madrid
|
0 | 7.00 | 5.00 | 1.40 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 6 | 6 | 20 | -45 | 24 | 10 | 19% |
Chủ | 16 | 3 | 3 | 10 | -19 | 12 | 10 | 19% |
Khách | 16 | 3 | 3 | 10 | -26 | 12 | 10 | 19% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -14 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 19 | 7 | 6 | 22 | 64 | 2 | 59% |
Chủ | 16 | 13 | 3 | 0 | 27 | 42 | 1 | 81% |
Khách | 16 | 6 | 4 | 6 | -5 | 22 | 2 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Thun
Baden
FC Thun
Baden
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Baden
FC Thun
Baden
FC Thun
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Baden
FC Thun
Baden
|
30 | 30 | 60 | 60 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Baden
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Vaduz
Baden
Vaduz
Baden
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Baden
Aarau
Baden
Aarau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Baden
Bellinzona
Baden
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Baden
Sion
Baden
Sion
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Baden
Stade Nyonnais
Baden
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Baden
FC Wil 1900
Baden
FC Wil 1900
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Aarau
Baden
Aarau
Baden
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Baden
Vaduz
Baden
Vaduz
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Baden
FC Thun
Baden
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Baden
Stade Nyonnais
Baden
Stade Nyonnais
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Baden
FC Schaffhausen
Baden
FC Schaffhausen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Sion
Baden
Sion
Baden
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Baden
Bellinzona
Baden
Bellinzona
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Baden
Aarau
Baden
Aarau
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Baden
Neuchatel Xamax
Baden
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Baden
SC Kriens
Baden
SC Kriens
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
Baden
Wohlen
Baden
Wohlen
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
SUI CL
|
Baden
FC Thun
Baden
FC Thun
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Baden
FC Schaffhausen
Baden
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
Baden
Bellinzona
Baden
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FC Thun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI CL
|
Aarau
FC Thun
Aarau
FC Thun
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Thun
Vaduz
FC Thun
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI CL
|
FC Thun
Baden
FC Thun
Baden
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Aarau
FC Thun
Aarau
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Thun
FC Biel-Bienne
FC Thun
FC Biel-Bienne
|
31 | 5 3 | 31 | 5 3 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
Vevey Sports
FC Thun
Vevey Sports
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
3.5
T
|
INT CF
|
FC Thun
Grasshoppers
FC Thun
Grasshoppers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
Stade Ouchy
FC Thun
Stade Ouchy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI CL
|
Baden
FC Thun
Baden
FC Thun
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
3 | 2 | 12 |
Chủ vs Last 5 |
3 | 4 | 8 |
Khách vs Top 5 |
9 | 2 | 2 |
Khách vs Last 5 |
10 | 5 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jonathan Jaussi |
Điều khiển Baden | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Thun | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 13
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
25 Tổng số mất bàn 11
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
80% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 11.0 | 4.0 |
31 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10.2 | 6.0 |
30 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 13.2 | 4.4 |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 11.2 | 5.4 |
28 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 10.0 | 4.6 |
27 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 5.0 |
26 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 6.6 | 5.4 |
25 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11.0 | 5.2 |
24 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 11.4 | 4.0 |
23 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 5.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Baden | FC Thun | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(34%) | 19(59%) | 17(53%) | 11(34%) |
Chủ | 5(31%) | 11(69%) | 11(69%) | 2(12%) |
Khách | 6(38%) | 8(50%) | 6(38%) | 9(56%) |
6 trận gần đây |
B B B B H T
|
B T B H T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Baden |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI CL
|
Baden FC Thun | 0 2 |
B
|
SUI CL
|
Baden Sion | 0 4 |
B
|
SUI CL
|
Baden Vaduz | 1 0 |
T
|
SUI CL
|
Baden Yverdon | 1 4 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 25% |
FC Thun |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI CL
|
Baden FC Thun | 0 2 |
T
|
SUI Cup
|
Bulle FC Thun | 0 4 |
T
|
SUI Cup
|
Stade Nyonnais FC Thun | 0 1 |
B
|
SUI Cup
|
FC Wil 1900 FC Thun | 0 3 |
T
|
SUI Cup
|
Locarno FC Thun | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 5 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 80% |
3 trận sắp tới
Baden |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
17 Ngày |
FC Thun |
||
---|---|---|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Thun
|
17 Ngày |