1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 4 | 5 | 16 | 34 | 4 | 53% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 15 | 6 | 44% |
Khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | 3 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 2 | 6 | 12 | 35 | 3 | 58% |
Chủ | 10 | 7 | 1 | 2 | 12 | 22 | 3 | 70% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | 6 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
22 | 22 | 33 | 33 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
13 | 13 | 33 | 33 |
-0/0.5
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
13 | 13 | 23 | 23 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
01 | 01 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hoffenheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
GERWC
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Hoffenheim
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Hoffenheim
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Hoffenheim
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Hoffenheim
Nữ BK Hacken
Nữ Hoffenheim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Hoffenheim
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
|
02 | 03 | 02 | 03 |
H
|
3.5/4
X
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Nurnberg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Nurnberg
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Werder Bremen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GERWC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
|
3.5/4
T
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GERWC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ FC Rosengard
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ FC Rosengard
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ FC Barcelona
Nữ Eintracht Frankfurt
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
4/4.5
X
|
INT CF
|
Nữ ADO Den Haag
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ ADO Den Haag
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Feyenoord Rotterdam(N)
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Feyenoord Rotterdam(N)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Benfica
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Benfica
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Benfica
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 2 | 5 |
Khách vs Last 6 |
9 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 8.8 | 3.5 |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 9.2 | 3.2 |
17 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 11.0 | 3.7 |
16 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8.7 | 3.3 |
15 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 11.0 | 2.2 |
14 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 2 | 8.7 | 2.8 |
13 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 10.0 | 4.2 |
12 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 10.7 | 3.2 |
11 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 9.3 | 3.7 |
10 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 10.7 | 3.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Hoffenheim |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Hoffenheim Nữ FC Rosengard | 3 3 |
B
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim Nữ Eintracht Frankfurt | 0 1 |
B
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim Nữ SC Sand | 1 0 |
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim Nữ Bayer Leverkusen | 1 1 |
B
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim Nữ SC Sand | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Nữ Eintracht Frankfurt |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus Nữ Eintracht Frankfurt | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |
3 trận sắp tới
Nữ Hoffenheim |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
16 Ngày |
Nữ Eintracht Frankfurt |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
|
16 Ngày |