1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 14 | 2 | 9 | 4 | 44 | 6 | 56% |
Chủ | 12 | 9 | 0 | 3 | 9 | 27 | 3 | 75% |
Khách | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | 6 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 5 | 6 | 14 | -25 | 21 | 14 | 20% |
Chủ | 13 | 2 | 3 | 8 | -17 | 9 | 15 | 15% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Villarreal
Nữ Athletic Club Bibao
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Villarreal
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Villarreal
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Villarreal
Nữ Athletic Club Bibao
|
02 | 02 | 16 | 16 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Villarreal
Nữ Athletic Club Bibao
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Villarreal
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Villarreal
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1/1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Athletic Club Bibao
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Eibar
Nữ Athletic Club Bibao
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Madrid CFF
Nữ Athletic Club Bibao
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Atletico de Madrid
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Levante Las Planas
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Levante Las Planas
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Sociedad
Nữ Athletic Club Bibao
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
S Q C
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ FC Barcelona
Nữ Athletic Club Bibao
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
4.5
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Levante UD
Nữ Athletic Club Bibao
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
S Q C
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ FC Barcelona
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ FC Barcelona
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
|
4/4.5
X
|
INT CF
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Athletic Club Bibao
Deportivo La Coruna W
Nữ Athletic Club Bibao
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Betis
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Betis
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Athletic Club Bibao
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
S Q C
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Granada CF
Nữ Athletic Club Bibao
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Madrid
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Madrid
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Athletic Club Bibao
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
S Q C
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Madrid CFF
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Madrid CFF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Eibar
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Eibar
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Sevilla FC
Nữ Athletic Club Bibao
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Levante UD
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Levante UD
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Nữ Villarreal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Granada CF
Nữ Villarreal
Nữ Granada CF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Sevilla FC
Nữ Villarreal
Nữ Sevilla FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Villarreal
Nữ FC Barcelona
Nữ Villarreal
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Real Madrid
Nữ Villarreal
Nữ Real Madrid
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Villarreal
Nữ Levante Las Planas
Nữ Villarreal
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Madrid CFF
Nữ Villarreal
Nữ Madrid CFF
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Villarreal
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Villarreal
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Real Sociedad
Nữ Villarreal
Nữ Real Sociedad
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Villarreal
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Villarreal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Real Betis
Nữ Villarreal
Nữ Real Betis
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Villarreal
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Villarreal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Villarreal
Nữ Sevilla FC
Nữ Villarreal
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Levante UD
Nữ Villarreal
Nữ Levante UD
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Villarreal
Nữ Madrid CFF
Nữ Villarreal
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Levante Las Planas
Nữ Villarreal
Nữ Levante Las Planas
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Villarreal
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Villarreal
Nữ Granada CF
Nữ Villarreal
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ FC Barcelona
Nữ Villarreal
Nữ FC Barcelona
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
S Q C
|
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Villarreal
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Villarreal
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Villarreal
Nữ Real Sociedad
Nữ Villarreal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
9 | 1 | 3 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 10 |
Khách vs Last 8 |
4 | 5 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 3.5 |
24 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 7.4 | 3.3 |
23 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.0 | 3.8 |
22 | 3 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 | 8.9 | 3.3 |
21 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.9 | 2.6 |
20 | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 10.8 | 2.1 |
19 | 0 | 1 | 7 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.1 |
18 | 3 | 1 | 4 | 2 | 1 | 5 | 7.9 | 2.9 |
17 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0 | 6 | 7.9 | 1.3 |
16 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 2.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ Athletic Club Bibao | Nữ Villarreal | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(58%) | 7(29%) | 11(46%) | 10(42%) |
Chủ | 7(64%) | 1(9%) | 4(33%) | 7(58%) |
Khách | 7(54%) | 6(46%) | 7(58%) | 3(25%) |
6 trận gần đây |
T B T T T T
|
B B T B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Athletic Club Bibao |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao Nữ Eibar | 3 1 |
T
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao Nữ Sporting De Huelva | 2 2 |
B
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao Nữ Villarreal | 2 1 |
B
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao Nữ Santa Teresa CD | 2 1 |
B
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao Nữ Rayo Vallecano | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 20% |
Nữ Villarreal |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ Villarreal | 1 1 |
T
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC Nữ Villarreal | 3 1 |
B
|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ Villarreal | 2 0 |
B
|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ Villarreal | 3 1 |
B
|
SPA WD1
|
Nữ Real Betis Nữ Villarreal | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Nữ Athletic Club Bibao |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
22 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Athletic Club Bibao
|
36 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Sevilla FC
|
43 Ngày |
Nữ Villarreal |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Villarreal
|
22 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Sporting De Huelva
|
36 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Villarreal
|
43 Ngày |