1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 3.25 3.60 2.103 trận: Thắng 0% Hòa 66% Thua 33%
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nurnberg |
1 | 3.25 | 3.60 | 2.10 | B |
Hoffenheim
|
3 | 4.20 | 4.33 | 1.70 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Werder Bremen |
1 | 3.25 | 3.60 | 2.10 | H |
Borussia Dortmund
|
1 | 4.00 | 3.80 | 1.83 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Werder Bremen |
1 | 3.25 | 3.60 | 2.10 | H |
Schalke 04
|
1 | 4.00 | 3.75 | 1.83 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 12 | 12 | 21 | -12 | 48 | 21 | 27% |
Chủ | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | 13 | 41% |
Khách | 23 | 3 | 7 | 13 | -17 | 16 | 22 | 13% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 19 | 13 | 13 | 9 | 70 | 7 | 42% |
Chủ | 23 | 8 | 9 | 6 | 8 | 33 | 10 | 35% |
Khách | 22 | 11 | 4 | 7 | 1 | 37 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG FAC
|
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leicester City
Plymouth Argyle
Leicester City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Plymouth Argyle
Rotherham United
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Ipswich
Plymouth Argyle
Ipswich
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Ipswich
Hull City
Ipswich
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
Hull City
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Hull City
Leeds United
Hull City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hull City
Curacao
Hull City
Curacao
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Leicester City
Hull City
Leicester City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Birmingham
Hull City
Birmingham
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Hull City
Preston North End
Hull City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Hull City
Southampton
Hull City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Hull City
Huddersfield Town
Hull City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Hull City
Rotherham United
Hull City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Hull City
Sunderland
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Birmingham
Hull City
Birmingham
Hull City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 7 | 14 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 5 | 7 |
Khách vs Top 12 |
10 | 7 | 5 |
Khách vs Last 12 |
9 | 6 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Darren Bond |
Điều khiển Plymouth Argyle | 1 T 0 H 1 B |
Điều khiển Hull City | 4 T 1 H 8 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
14 | Mikel Miller | James Furlong | 25 |
Anass Zaroury | 47 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 17
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 12.3 | 2.9 |
44 | 4 | 2 | 6 | 5 | 2 | 5 | 10.9 | 4.9 |
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.5 | 5.1 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.4 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 6 | 0 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.7 | 4.1 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Plymouth Argyle | Hull City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 26(58%) | 18(40%) | 24(53%) | 16(36%) |
Chủ | 13(59%) | 9(41%) | 11(48%) | 10(43%) |
Khách | 13(57%) | 9(39%) | 13(59%) | 6(27%) |
6 trận gần đây |
B B T T T B
|
T T H T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Plymouth Argyle |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle Queens Park Rangers | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle Watford | 3 3 |
T
|
ENG LC
|
Plymouth Argyle Crystal Palace | 2 4 |
B
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle Ipswich | 2 1 |
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle Rotherham United | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
Hull City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City Hull City | 1 3 |
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Hull City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Hull City | 3 1 |
B
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Hull City | 2 0 |
B
|
ENG LC
|
Bradford AFC Hull City | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |