5
1
Hết
5 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 5
-
9 Sút cầu môn 1
-
173 Tấn công 101
-
99 Tấn công nguy hiểm 53
-
1 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
- More
Tình hình chính
Nick Taylor
84'
Kakada N.
81'
54'
Blasco V.
Bounphachan Bounkong
41'
Ratanak M.
26'
Marcus Haber
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.1 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 1.1
-
7.6 Bị sút cầu môn 10.6
-
8.7 Phạt góc 4.5
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
58.2% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 2% | 1~15 | 13% | 15% |
13% | 16% | 16~30 | 13% | 17% |
15% | 22% | 31~45 | 21% | 12% |
20% | 13% | 46~60 | 16% | 12% |
13% | 22% | 61~75 | 13% | 15% |
21% | 22% | 76~90 | 21% | 25% |