2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Ornament FC
Tuen Mun FC
Ornament FC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Tuen Mun FC
Ornament FC
Tuen Mun FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tuen Mun FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Tuen Mun FC
St Josephs
Tuen Mun FC
St Josephs
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Sui Tung
Tuen Mun FC
Sui Tung
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Tuen Mun FC
Tung Sing FC
Tuen Mun FC
Tung Sing FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Supreme FC
Tuen Mun FC
Supreme FC
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Tuen Mun FC
New fair Kuitan
Tuen Mun FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Tuen Mun FC
Tsun Tat Kwok Keung
Tuen Mun FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HK D3
|
Fukien AC
Tuen Mun FC
Fukien AC
Tuen Mun FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Tuen Mun FC
KCDRSC
Tuen Mun FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D3
|
Konter
Tuen Mun FC
Konter
Tuen Mun FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK D3
|
St Josephs
Tuen Mun FC
St Josephs
Tuen Mun FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tuen Mun FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Islands District FT
Tuen Mun FC
Islands District FT
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Tuen Mun FC
Gospel Friends FC
Tuen Mun FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Tsun Tat Kwok Keung
Tuen Mun FC
Tsun Tat Kwok Keung
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Fukien AC
Tuen Mun FC
Fukien AC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
New fair Kuitan
Tuen Mun FC
New fair Kuitan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Tuen Mun FC
New fair Kuitan
Tuen Mun FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Ornament FC
Tuen Mun FC
Ornament FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Lucky Mile FC
Tuen Mun FC
Lucky Mile FC
Tuen Mun FC
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
City FC
Tuen Mun FC
City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Ornament FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Ornament FC
Gospel Friends FC
Ornament FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Ornament FC
Mutual Football Club
Ornament FC
Mutual Football Club
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Fukien AC
Ornament FC
Fukien AC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Ornament FC
Hồng Kông Pegasus FC
Ornament FC
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Gospel Friends FC
Ornament FC
Gospel Friends FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HK D3
|
Islands District FT
Ornament FC
Islands District FT
Ornament FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
St Josephs
Ornament FC
St Josephs
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Tsun Tat Kwok Keung
Ornament FC
Tsun Tat Kwok Keung
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Ornament FC
KCDRSC
Ornament FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Tsuen Wan
Ornament FC
Tsuen Wan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK D3
|
Fukien AC
Ornament FC
Fukien AC
Ornament FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Hồng Kông Pegasus FC
Ornament FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Islands District FT
Ornament FC
Islands District FT
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Ornament FC
Tuen Mun FC
Ornament FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
HK D3
|
Lung Moon FC
Ornament FC
Lung Moon FC
Ornament FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Hồng Kông Pegasus FC
Ornament FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Lung Moon FC
Ornament FC
Lung Moon FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Lansbury FC
Ornament FC
Lansbury FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
City FC
Ornament FC
City FC
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Fukien AC
Ornament FC
Fukien AC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 11
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
27 Tổng số mất bàn 20
-
2.7 Trung bình mất bàn 2
-
0% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
90% TL thua 50%