2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Qiziriq Football Club
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UzbC
|
Shurtan Guzor
Qiziriq Football Club
Shurtan Guzor
Qiziriq Football Club
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UZB D1B
|
Navoiy FA
Qiziriq Football Club
Navoiy FA
Qiziriq Football Club
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
UzbC
|
Qiziriq Football Club
Kuruvchi Bunyodkor
Qiziriq Football Club
Kuruvchi Bunyodkor
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
UZB D1B
|
Qiziriq Football Club
Jizzax FA
Qiziriq Football Club
Jizzax FA
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
UzbC
|
Jayxun
Qiziriq Football Club
Jayxun
Qiziriq Football Club
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
UzbC
|
Andijan FA
Qiziriq Football Club
Andijan FA
Qiziriq Football Club
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Buxoro University
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1B
|
Buxoro University
Zaamin
Buxoro University
Zaamin
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
UzbC
|
Namangan FA
Buxoro University
Namangan FA
Buxoro University
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 4
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2
-
5 Tổng số mất bàn 3
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
67% TL thắng 50%
-
33% TL hòa 0%
-
0% TL thua 50%