1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 1 | 7 | -1 | 16 | 6 | 38% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 6 | 67% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | 7 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 7 | 0 | 10 | 25 | 2 | 46% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 | 1 | 71% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 2 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
H
|
2.5/3
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
3
1
H
H
|
VIE D3
|
PVF-CAND(N)
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND(N)
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ba Ria Vung Tau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
|
21 | 53 | 21 | 53 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE Cup
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Ba Ria Vung Tau FC
Quảng Nam
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
|
3
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
PVF-CAND
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Viettel
PVF-CAND
Viettel
PVF-CAND
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
PVF-CAND
Phú Thọ FC
PVF-CAND
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
SHB Đà Nẵng
PVF-CAND
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
|
2.5/3
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
H
T
|
3
1/1.5
X
T
|
VIE Cup
|
Đông Á Thanh Hóa
PVF-CAND
Đông Á Thanh Hóa
PVF-CAND
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
3 | 3 | 0 |
Khách vs Last 6 |
3 | 4 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 5
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.5
-
30% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 40%
-
60% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6.2 | 4.0 |
13 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6.8 | 4.8 |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8.2 | 4.4 |
11 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8.6 | 4.0 |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8.6 | 2.4 |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 9.6 | 2.8 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 4.4 |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7.0 | 5.2 |
6 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9.2 | 4.6 |
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.0 | 5.0 |
3 trận sắp tới
Ba Ria Vung Tau FC |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
|
14 Ngày |
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
|
42 Ngày |
PVF-CAND |
||
---|---|---|
VIE D2
|
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
|
14 Ngày |
VIE D2
|
Hoa Binh
PVF-CAND
|
20 Ngày |