1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 6.00 3.20 1.572 trận: Thắng 0% Hòa 100% Thua 0%
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Parma |
1 | 6.00 | 3.20 | 1.57 | H |
Juventus
|
1 | 6.00 | 3.20 | 1.57 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Brescia |
0 | 6.00 | 3.20 | 1.57 | H |
AC Milan
|
0 | 6.00 | 3.20 | 1.57 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | 8 | 25% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 50% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 3 | 0 | 21 | 33 | 1 | 77% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 3 | 67% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 19 | 1 | 86% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
TTBD Phù Đổng
SHB Đà Nẵng
TTBD Phù Đổng
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Đông Á Thanh Hóa
TTBD Phù Đổng
Đông Á Thanh Hóa
TTBD Phù Đổng
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
TTBD Phù Đổng
SHB Đà Nẵng
TTBD Phù Đổng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
|
3.5/4
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
02 | 02 | 02 | 02 |
H
B
|
3
1/1.5
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SHB Đà Nẵng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
SHB Đà Nẵng
Dong Nai Berjaya
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
TTBD Phù Đổng
SHB Đà Nẵng
TTBD Phù Đổng
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D2
|
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Dong Nai Berjaya
SHB Đà Nẵng
Dong Nai Berjaya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
SHB Đà Nẵng
Đồng Tâm Long An
SHB Đà Nẵng
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
SHB Đà Nẵng
Phú Thọ FC
SHB Đà Nẵng
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Huế FC
SHB Đà Nẵng
Huế FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
SHB Đà Nẵng
PVF-CAND
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Bình Phước
SHB Đà Nẵng
Bình Phước
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
SHB Đà Nẵng
Cao Su Đồng Tháp
SHB Đà Nẵng
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Huế FC
SHB Đà Nẵng
Huế FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 3 | 2 |
Khách vs Top 6 |
4 | 2 | 0 |
Khách vs Last 6 |
6 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 18
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
9 Tổng số mất bàn 5
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.5
-
20% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6.2 | 4.0 |
13 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6.8 | 4.8 |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8.2 | 4.4 |
11 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8.6 | 4.0 |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8.6 | 2.4 |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 9.6 | 2.8 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 4.4 |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7.0 | 5.2 |
6 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9.2 | 4.6 |
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.0 | 5.0 |
3 trận sắp tới
TTBD Phù Đổng |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
|
14 Ngày |
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Huế FC
|
19 Ngày |
SHB Đà Nẵng |
||
---|---|---|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Cao Su Đồng Tháp
|
19 Ngày |
VIE D2
|
Huế FC
SHB Đà Nẵng
|
42 Ngày |