0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 12 | 12 | 9 | 9 | 48 | 6 | 36% |
Chủ | 16 | 7 | 7 | 2 | 8 | 28 | 8 | 44% |
Khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 1 | 20 | 4 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 19 | 8 | 6 | 35 | 65 | 1 | 58% |
Chủ | 16 | 13 | 2 | 1 | 33 | 41 | 1 | 81% |
Khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | 2 | 35% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
00 | 00 | 40 | 40 |
1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
03 | 03 | 14 | 14 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
12 | 12 | 32 | 32 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Zurich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Zurich
St. Gallen
Zurich
St. Gallen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Zurich
Lausanne Sports
Zurich
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Servette
Zurich
Servette
Zurich
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Zurich
Winterthur
Zurich
Winterthur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
Basel
Zurich
Basel
Zurich
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Zurich
Stade Ouchy
Zurich
Stade Ouchy
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Zurich
Yverdon
Zurich
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI Cup
|
Zurich
Winterthur
Zurich
Winterthur
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Zurich
FC Lugano
Zurich
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Luzern
Zurich
FC Luzern
Zurich
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Zurich
Grasshoppers
Zurich
Grasshoppers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Yverdon
Zurich
Yverdon
Zurich
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
Zurich
Lausanne Sports
Zurich
Lausanne Sports
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Zurich
Grasshoppers
Zurich
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
Zurich
Basel
Zurich
Basel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zurich(N)
Hamburger
Zurich(N)
Hamburger
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hannover 96
Zurich
Hannover 96
Zurich
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Saarbrucken
Zurich
Saarbrucken
Zurich
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
Zurich
St. Gallen
Zurich
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Young Boys
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Winterthur
Young Boys
Winterthur
Young Boys
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Luzern
Young Boys
FC Luzern
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
Young Boys
St. Gallen
Young Boys
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Grasshoppers
Young Boys
Grasshoppers
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Young Boys
Yverdon
Young Boys
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Young Boys
Lausanne Sports
Young Boys
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Basel
Young Boys
Basel
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI Cup
|
Sion
Young Boys
Sion
Young Boys
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
Young Boys
Servette
Young Boys
Servette
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Sporting Lisbon
Young Boys
Sporting Lisbon
Young Boys
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Stade Ouchy
Young Boys
Stade Ouchy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Young Boys
Sporting Lisbon
Young Boys
Sporting Lisbon
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Young Boys
Lausanne Sports
Young Boys
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
Young Boys
Yverdon
Young Boys
Yverdon
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Basel
Young Boys
Basel
Young Boys
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Grasshoppers
Young Boys
Grasshoppers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Young Boys
FC Wil 1900
Young Boys
FC Wil 1900
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Young Boys
Vaduz
Young Boys
Vaduz
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
6 | 5 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 7 | 5 |
Khách vs Top 6 |
4 | 5 | 4 |
Khách vs Last 6 |
14 | 3 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Luca Cibelli |
Điều khiển Zurich | 6 T 2 H 4 B |
Điều khiển Young Boys | 6 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
Chấn thương
26 | Miguel Reichmuth | Fabian Lustenberger | 28 |
Loris Benito | 23 | ||
Filip Ugrinic | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 12
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Zurich | Young Boys | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(39%) | 16(48%) | 15(45%) | 15(45%) |
Chủ | 6(38%) | 8(50%) | 9(56%) | 6(38%) |
Khách | 7(41%) | 8(47%) | 6(35%) | 9(53%) |
6 trận gần đây |
B B T B H B
|
T T H T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Zurich |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI SL
|
Zurich Young Boys | 1 0 |
T
|
SUI SL
|
Zurich Young Boys | 3 1 |
T
|
SUI SL
|
Zurich St. Gallen | 1 1 |
H
|
SUI SL
|
Zurich FC Lugano | 2 3 |
B
|
SUI SL
|
Zurich Basel | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Young Boys |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI SL
|
St. Gallen Young Boys | 2 2 |
H
|
SUI SL
|
Zurich Young Boys | 1 0 |
B
|
SUI SL
|
FC Lugano Young Boys | 3 3 |
H
|
SUI SL
|
Zurich Young Boys | 3 1 |
B
|
SUI SL
|
St. Gallen Young Boys | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 0% |
3 trận sắp tới
Zurich |
||
---|---|---|
SUI SL
|
Zurich
FC Lugano
|
15 Ngày |
SUI SL
|
St. Gallen
Zurich
|
20 Ngày |
Young Boys |
||
---|---|---|
SUI SL
|
Servette
Young Boys
|
15 Ngày |
SUI SL
|
Young Boys
Winterthur
|
20 Ngày |