3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.57 3.60 5.0010 trận: Thắng 50% Hòa 20% Thua 30%
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Inter Milan |
3 | 1.57 | 3.60 | 5.00 | T |
Empoli
|
1 | 1.57 | 3.50 | 6.50 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Schalke 04 |
0 | 1.57 | 3.60 | 5.00 | B |
Bayer Leverkusen
|
1 | 1.57 | 3.60 | 6.00 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hertha BSC Berlin |
1 | 1.57 | 3.60 | 5.00 | T |
Eintracht Frankfurt
|
0 | 1.62 | 3.60 | 5.50 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bayern Munich |
2 | 1.57 | 3.60 | 5.00 | T |
VfB Stuttgart
|
1 | 1.65 | 3.50 | 5.25 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Villarreal |
0 | 1.57 | 3.60 | 5.00 | H |
Espanyol
|
0 | 1.57 | 3.60 | 5.00 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Deportivo La Coruna |
2 | 1.57 | 3.60 | 5.00 | T |
Real Sociedad
|
0 | 1.57 | 3.60 | 6.00 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Deportivo La Coruna |
0 | 1.57 | 3.60 | 5.00 | B |
Real Sociedad
|
1 | 1.61 | 3.60 | 5.50 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Deportivo La Coruna |
1 | 1.57 | 3.60 | 5.00 | B |
Espanyol
|
2 | 1.57 | 3.60 | 6.00 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Deportivo La Coruna |
1 | 1.57 | 3.60 | 5.00 | T |
Cadiz
|
0 | 1.57 | 3.50 | 6.50 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Atletico Madrid |
1 | 1.57 | 3.60 | 5.00 | H |
Alaves
|
1 | 1.57 | 3.50 | 6.50 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Taiwan Power Company
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Tainan City
Taiwan Power Company
Tainan City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Hang Yuen FC
Taiwan Power Company
Hang Yuen FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taiwan Shihu
Taiwan Power Company
Taiwan Shihu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Tainan City
Taiwan Power Company
Tainan City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Taiwan Power Company
Ming Chuan University
Taiwan Power Company
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
|
12 | 25 | 12 | 25 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Zhanyi Skywalkers
Taiwan Power Company
Zhanyi Skywalkers
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Hang Yuen FC
Taiwan Power Company
Hang Yuen FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taiwan Shihu
Taiwan Power Company
Taiwan Shihu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Tainan City
Taiwan Power Company
Tainan City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Ming Chuan University
Taiwan Power Company
Ming Chuan University
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Zhanyi Skywalkers
Taiwan Power Company
Zhanyi Skywalkers
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Hang Yuen FC
Taiwan Power Company
Hang Yuen FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taiwan Shihu
Taiwan Power Company
Taiwan Shihu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
3
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taiwan Power Company
Tainan City
Taiwan Power Company
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
|
2.5
X
|
Vikings-Play One
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Vikings-Play One
Athletic Club Taipei
Vikings-Play One
Athletic Club Taipei
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Vikings-Play One
Hang Yuen FC
Vikings-Play One
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Taiwan 2
|
Lianhongtai
Vikings-Play One
Lianhongtai
Vikings-Play One
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Taiwan 2
|
AC Taipei Reserves
Vikings-Play One
AC Taipei Reserves
Vikings-Play One
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Taiwan 2
|
Vikings-Play One
Inter Taoyuan FC
Vikings-Play One
Inter Taoyuan FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Taiwan 2
|
Vikings-Play One
Gao Da Guoguang
Vikings-Play One
Gao Da Guoguang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Taiwan 2
|
SFI FC
Vikings-Play One
SFI FC
Vikings-Play One
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 4 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 57%
-
20% TL hòa 14%
-
30% TL thua 29%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | 3.5 |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 7.5 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Taiwan Power Company |
||
---|---|---|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
|
14 Ngày |
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Taiwan Power Company
|
21 Ngày |
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Hang Yuen FC
|
28 Ngày |
Vikings-Play One |
||
---|---|---|
Chinese T L
|
Vikings-Play One
Taiwan Shihu
|
14 Ngày |
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Vikings-Play One
|
21 Ngày |
Chinese T L
|
Vikings-Play One
Ming Chuan University
|
28 Ngày |