1
5
Hết
1 - 5
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 2.20 2.90 3.402 trận: Thắng 50% Hòa 0% Thua 50%
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lorient |
1 | 2.20 | 2.90 | 3.40 | B |
Auxerre
|
2 | 2.40 | 3.00 | 3.20 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Valenciennes US |
3 | 2.20 | 2.90 | 3.40 | T |
Lorient
|
1 | 2.45 | 2.87 | 3.25 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 3 | 12 | -4 | 18 | 15 | 25% |
Chủ | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | 14 | 30% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -2 | 8 | 15 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 5 | 7 | 3 | 29 | 5 | 40% |
Chủ | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | 6 | 36% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | 7 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
03 | 03 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGYCup
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NBE SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Zamalek
NBE SC
Zamalek
NBE SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
El Dakhleya
NBE SC
El Dakhleya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Al Ahly
NBE SC
Al Ahly
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
NBE SC
Pharco
NBE SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
NBE SC
Ittihad Alexandria
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
ZED FC
NBE SC
ZED FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
NBE SC
Smouha SC
NBE SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY LC
|
Arab Contractors
NBE SC
Arab Contractors
NBE SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY LC
|
El Gounah
NBE SC
El Gounah
NBE SC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Arab Contractors
NBE SC
Arab Contractors
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Baladiyet El Mahallah
NBE SC
Baladiyet El Mahallah
NBE SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
El Gounah
NBE SC
El Gounah
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
NBE SC
Al Masry
NBE SC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Future FC
NBE SC
Future FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Enppi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Enppi
Pyramids FC
Enppi
Pyramids FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
El Dakhleya
Enppi
El Dakhleya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Ahly
Enppi
Al Ahly
Enppi
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Enppi
Ittihad Alexandria
Enppi
Ittihad Alexandria
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Enppi
ZED FC
Enppi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
Smouha SC
Enppi
Smouha SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Enppi
Arab Contractors
Enppi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Ittihad Alexandria
Enppi
Ittihad Alexandria
Enppi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
Enppi
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Enppi
El Dakhleya
Enppi
El Dakhleya
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Enppi
Ceramica Cleopatra FC(N)
Enppi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Enppi
Baladiyet El Mahallah
Enppi
Baladiyet El Mahallah
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Enppi
El Gounah
Enppi
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
Al Masry
Enppi
Al Masry
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Enppi
Pyramids FC
Enppi
Pyramids FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EGY D1
|
Future FC
Enppi
Future FC
Enppi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
4 | 0 | 9 |
Khách vs Top 9 |
4 | 2 | 3 |
Khách vs Last 9 |
4 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 6
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 1 | 6 | 3 | 0 | 6 | 9.3 | 4.1 |
19 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 11.9 | 3.0 |
18 | 3 | 0 | 4 | 1 | 1 | 5 | 10.3 | 4.6 |
17 | 1 | 1 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
16 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.4 | 3.9 |
15 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 8.6 | 3.7 |
14 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 5 | 10.6 | 3.4 |
12 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 5.3 |
10 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 4 | 8.0 | 3.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
NBE SC | Enppi | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(30%) | 11(55%) | 9(47%) | 8(42%) |
Chủ | 2(20%) | 6(60%) | 4(36%) | 6(55%) |
Khách | 4(40%) | 5(50%) | 5(62%) | 2(25%) |
6 trận gần đây |
B T B H T B
|
B B B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
NBE SC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC Tala'ea EI-Gaish | 0 1 |
B
|
EGY D1
|
NBE SC ZED FC | 1 1 |
H
|
EGY D1
|
NBE SC Arab Contractors | 3 1 |
T
|
EGY D1
|
NBE SC El Gounah | 2 3 |
B
|
EGY D1
|
NBE SC Ceramica Cleopatra FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |
Enppi |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish Enppi | 1 0 |
B
|
EGY D1
|
Arab Contractors Enppi | 0 1 |
T
|
EGY D1
|
El Dakhleya Enppi | 1 1 |
H
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud Enppi | 0 1 |
T
|
EGY D1
|
Pharco Enppi | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
NBE SC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
16 Ngày |
EGY D1
|
NBE SC
El Ismaily
|
21 Ngày |
Enppi |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Al Masry
Enppi
|
15 Ngày |
EGY D1
|
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
|
19 Ngày |