0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ganzhou Ruishi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Hunan Billows
Ganzhou Ruishi
Hunan Billows
Ganzhou Ruishi
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CFC
|
Shanghai Segenda
Ganzhou Ruishi
Shanghai Segenda
Ganzhou Ruishi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Ganzhou Ruishi
Shanghai Port B
Ganzhou Ruishi
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Hainan Star
Ganzhou Ruishi
Hainan Star
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Shenzhen Youth
Ganzhou Ruishi
Shenzhen Youth
Ganzhou Ruishi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Haimen Codion
Ganzhou Ruishi
Haimen Codion
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Huachuang Project
Ganzhou Ruishi
Hubei Huachuang Project
Ganzhou Ruishi
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Zibo Qisheng
Ganzhou Ruishi
Zibo Qisheng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
3
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Ganzhou Ruishi
Haimen Codion
Ganzhou Ruishi
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Hubei Huachuang Project
Ganzhou Ruishi
Hubei Huachuang Project
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
CHA D2
|
Zibo Qisheng
Ganzhou Ruishi
Zibo Qisheng
Ganzhou Ruishi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
CHA D2
|
Chongqing Tonglianglong
Ganzhou Ruishi
Chongqing Tonglianglong
Ganzhou Ruishi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Hunan Billows
Ganzhou Ruishi
Hunan Billows
Ganzhou Ruishi
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yunnan Yukun
Ganzhou Ruishi
Yunnan Yukun
|
04 | 16 | 04 | 16 |
|
|
CHA D2
|
Hainan Star
Ganzhou Ruishi
Hainan Star
Ganzhou Ruishi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Guangzhou Shadow Leopard
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Guangzhou Shadow Leopard
Shanghai Port B
Guangzhou Shadow Leopard
Shanghai Port B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CFC
|
Xi an Ronghai
Guangzhou Shadow Leopard
Xi an Ronghai
Guangzhou Shadow Leopard
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D2
|
Hainan Star
Guangzhou Shadow Leopard
Hainan Star
Guangzhou Shadow Leopard
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA D2
|
Guangzhou Shadow Leopard
Shenzhen Youth
Guangzhou Shadow Leopard
Shenzhen Youth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guangzhou Shadow Leopard
Guangxi Lanhang
Guangzhou Shadow Leopard
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Guangzhou Shadow Leopard
Hunan Billows
Guangzhou Shadow Leopard
Hunan Billows
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Binzhou Huilong
Guangzhou Shadow Leopard
Binzhou Huilong
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Shanghai Tongji University
Guangzhou Shadow Leopard
Shanghai Tongji University
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Kaifeng Songyun FC
Guangzhou Shadow Leopard
Kaifeng Songyun FC
|
30 | 12 0 | 30 | 12 0 |
|
|
CHN CH
|
Binzhou Huilong
Guangzhou Shadow Leopard
Binzhou Huilong
Guangzhou Shadow Leopard
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Wuhan Xiaoma
Guangzhou Shadow Leopard
Wuhan Xiaoma
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
3 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
6 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 30
-
1.5 Trung bình ghi bàn 3
-
22 Tổng số mất bàn 5
-
2.2 Trung bình mất bàn 0.5
-
30% TL thắng 90%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 10.5 | 4.0 |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 8.6 | 4.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ganzhou Ruishi |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi Guangxi Lanhang | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
3 trận sắp tới
Ganzhou Ruishi |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
|
21 Ngày |
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Shenzhen Youth
|
28 Ngày |
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
|
34 Ngày |
Guangzhou Shadow Leopard |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangzhou Shadow Leopard
|
21 Ngày |
CHA D2
|
Hunan Billows
Guangzhou Shadow Leopard
|
28 Ngày |
CHA D2
|
Guangzhou Shadow Leopard
Guangxi Lanhang
|
34 Ngày |