2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 10 | 40 | 40 |
3
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-2.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
|
03 | 03 | 15 | 15 |
-2.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ BK Hacken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
21 | 72 | 21 | 72 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
Nữ Paris Saint Germain
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWEC-W
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ BK Hacken
Nữ Lidkopings FK
Nữ BK Hacken
|
01 | 17 | 01 | 17 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nordsjaelland (W)
Nữ BK Hacken
Nordsjaelland (W)
Nữ BK Hacken
|
33 | 35 | 33 | 35 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Real Madrid
Nữ BK Hacken
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Paris FC
Nữ BK Hacken
Nữ Paris FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Hoffenheim
Nữ BK Hacken
Nữ Hoffenheim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Chelsea FC
Nữ BK Hacken
Nữ Chelsea FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ BK Hacken
Nữ Chelsea FC
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Real Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Real Madrid
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris FC
Nữ BK Hacken
Nữ Paris FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Nữ Brommapojkarna
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Brommapojkarna
Nữ Vittsjo GIK
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Orebro
Nữ Brommapojkarna
Nữ Orebro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Brommapojkarna
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ Brommapojkarna
Nữ Umea FC
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Brommapojkarna
Nữ Djurgardens
Nữ Brommapojkarna
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Brommapojkarna
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ AIK Solna
Nữ Brommapojkarna
Nữ AIK Solna
Nữ Brommapojkarna
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Alingsas (W)
Nữ Brommapojkarna
Alingsas (W)
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Brommapojkarna
Alingsas (W)
Nữ Brommapojkarna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Vaxjo (W)
Nữ Brommapojkarna
Vaxjo (W)
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IFK Kalmar
Nữ Brommapojkarna
Nữ IFK Kalmar
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Brommapojkarna
Nữ Orebro
Nữ Brommapojkarna
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 19
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 10
-
1.4 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9.0 | 0.9 |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 12.0 | 1.0 |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.0 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ BK Hacken |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
|
20 Ngày |
Nữ Brommapojkarna |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Brommapojkarna
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Kristianstads DFF
|
20 Ngày |