2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | 3 | 41% |
Chủ | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | 6 | 46% |
Khách | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | 4 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 9 | 11 | -6 | 30 | 14 | 26% |
Chủ | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | 5 | 43% |
Khách | 13 | 1 | 4 | 8 | -11 | 7 | 14 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Baroka FC
Tshakhuma TM
Baroka FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SALC
|
Tshakhuma TM
Baroka FC
Tshakhuma TM
Baroka FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
Baroka FC
Tshakhuma TM
Baroka FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
SAPL D1
|
Baroka FC
Tshakhuma TM
Baroka FC
Tshakhuma TM
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Baroka FC
Tshakhuma TM
Baroka FC
Tshakhuma TM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
Baroka FC
Tshakhuma TM
Baroka FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Baroka FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Upington City
Baroka FC
Upington City
Baroka FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SAFL
|
Hungry Lions
Baroka FC
Hungry Lions
Baroka FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SAFL
|
Baroka FC
Casric Stars
Baroka FC
Casric Stars
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SAFL
|
NB La Masia
Baroka FC
NB La Masia
Baroka FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Black Leopards
Baroka FC
Black Leopards
Baroka FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SAFL
|
Baroka FC
Orbit College
Baroka FC
Orbit College
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
SAFL
|
Baroka FC
Venda
Baroka FC
Venda
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SAFL
|
Magesi
Baroka FC
Magesi
Baroka FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SAFL
|
Baroka FC
Pretoria Callies
Baroka FC
Pretoria Callies
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SAFL
|
Baroka FC
Platinum City
Baroka FC
Platinum City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
Maritzburg United
Baroka FC
Maritzburg United
Baroka FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Milford
Baroka FC
Milford
Baroka FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
Baroka FC
Pretoria University
Baroka FC
Pretoria University
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SALC
|
Baroka FC
NB La Masia
Baroka FC
NB La Masia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SAFL
|
Pretoria Callies
Baroka FC
Pretoria Callies
Baroka FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SAFL
|
Baroka FC
NB La Masia
Baroka FC
NB La Masia
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
SAFL
|
Orbit College
Baroka FC
Orbit College
Baroka FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SAFL
|
Baroka FC
Hungry Lions
Baroka FC
Hungry Lions
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SAFL
|
Baroka FC
Milford
Baroka FC
Milford
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Baroka FC
Tshakhuma TM
Baroka FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Tshakhuma TM
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Platinum City
Tshakhuma TM
Platinum City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SAFL
|
Maritzburg United
Tshakhuma TM
Maritzburg United
Tshakhuma TM
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SAFL
|
Milford
Tshakhuma TM
Milford
Tshakhuma TM
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
JDR Stars
Tshakhuma TM
JDR Stars
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Casric Stars
Tshakhuma TM
Casric Stars
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Upington City
Tshakhuma TM
Upington City
Tshakhuma TM
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SAFL
|
Pretoria Callies
Tshakhuma TM
Pretoria Callies
Tshakhuma TM
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Magesi
Tshakhuma TM
Magesi
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Venda
Tshakhuma TM
Venda
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
Hungry Lions
Tshakhuma TM
Hungry Lions
Tshakhuma TM
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
SAFL
|
Pretoria University
Tshakhuma TM
Pretoria University
Tshakhuma TM
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Maritzburg United
Tshakhuma TM
Maritzburg United
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
SALC
|
Platinum City
Tshakhuma TM
Platinum City
Tshakhuma TM
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
SAFL
|
Venda
Tshakhuma TM
Venda
Tshakhuma TM
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SAFL
|
Black Leopards
Tshakhuma TM
Black Leopards
Tshakhuma TM
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Pretoria Callies
Tshakhuma TM
Pretoria Callies
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Pretoria University
Tshakhuma TM
Pretoria University
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SAFL
|
Magesi
Tshakhuma TM
Magesi
Tshakhuma TM
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Baroka FC
Tshakhuma TM
Baroka FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 6 | 5 |
Khách vs Top 8 |
2 | 4 | 8 |
Khách vs Last 8 |
5 | 5 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 8.4 | 2.5 |
26 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5.0 | 1.1 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.0 | 1.5 |
24 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 | 1 | 6.3 | 1.1 |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.0 | 1.4 |
22 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 7.9 | 2.6 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 1.6 |
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8.0 | 2.5 |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 2.3 |
18 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 5.1 | 1.8 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Baroka FC | Tshakhuma TM | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(43%) | 2(29%) | 3(33%) | 5(56%) |
Chủ | 1(33%) | 2(67%) | 3(60%) | 2(40%) |
Khách | 2(50%) | 0(0%) | 0(0%) | 3(75%) |
6 trận gần đây |
H T B T T B
|
T H B T B B
|
3 trận sắp tới
Baroka FC |
||
---|---|---|
SAFL
|
Pretoria University
Baroka FC
|
14 Ngày |
Tshakhuma TM |
||
---|---|---|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Orbit College
|
14 Ngày |