0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 3 | 3 | 35 | 48 | 2 | 71% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 25 | 2 | 80% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 23 | 3 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 2 | 11 | 5 | 26 | 6 | 38% |
Chủ | 11 | 4 | 1 | 6 | -1 | 13 | 8 | 36% |
Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 13 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Burnley (W)
Nữ Derby County
Burnley (W)
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Nữ Derby County
Burnley (W)
Nữ Derby County
|
30 | 30 | 41 | 41 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Burnley (W)
Nữ Derby County
Burnley (W)
|
10 | 10 | 23 | 23 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Nữ Derby County
Burnley (W)
Nữ Derby County
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Burnley (W)
Nữ Derby County
Burnley (W)
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Burnley (W)
Nữ Derby County
Burnley (W)
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Burnley (W)
Nữ Derby County
Burnley (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Nữ Derby County
Burnley (W)
Nữ Derby County
|
12 | 12 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burnley (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Nữ Liverpool Feds
Burnley (W)
Nữ Liverpool Feds
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Burnley (W)
Nữ Stoke City
Burnley (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Burnley (W)
Halifax Town (W)
Burnley (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Nữ Huddersfield Town
Burnley (W)
Nữ Huddersfield Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Nữ Fylde LFC
Burnley (W)
Nữ Fylde LFC
|
30 | 90 | 30 | 90 |
|
|
ENG WNPL
|
Stourbridge (W)
Burnley (W)
Stourbridge (W)
Burnley (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Nữ Stoke City
Burnley (W)
Nữ Stoke City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Burnley (W)
Nữ West Bromwich WFC
Burnley (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Burnley (W)
Nữ Derby County
Burnley (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Nữ Newcastle
Burnley (W)
Nữ Newcastle
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Burnley (W)
Nữ Nottingham Forest
Burnley (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG FA WC
|
Burnley (W)
Nữ Birmingham
Burnley (W)
Nữ Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Burnley (W)
Nữ Wolves
Burnley (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG FA WC
|
Coundon Court (W)
Burnley (W)
Coundon Court (W)
Burnley (W)
|
05 | 011 | 05 | 011 |
|
|
ENG FA WC
|
Burnley (W)
Alnwick Town Juniors (W)
Burnley (W)
Alnwick Town Juniors (W)
|
21 | 91 | 21 | 91 |
|
|
ENG FA WC
|
Burnley (W)
Nữ Huddersfield Town
Burnley (W)
Nữ Huddersfield Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Nữ West Bromwich WFC
Burnley (W)
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Newcastle
Burnley (W)
Nữ Newcastle
Burnley (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Halifax Town (W)
Burnley (W)
Halifax Town (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Stourbridge (W)
Burnley (W)
Stourbridge (W)
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
Nữ Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Liverpool Feds
Nữ Derby County
Nữ Liverpool Feds
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Derby County
Nữ Wolves
Nữ Derby County
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Halifax Town (W)
Nữ Derby County
Halifax Town (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Fylde LFC
Nữ Derby County
Nữ Fylde LFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Derby County
Nữ Stoke City
Nữ Derby County
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Derby County
Halifax Town (W)
Nữ Derby County
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Burnley (W)
Nữ Derby County
Burnley (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Newcastle
Nữ Derby County
Nữ Newcastle
Nữ Derby County
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Huddersfield Town
Nữ Derby County
Nữ Huddersfield Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Stourbridge (W)
Nữ Derby County
Stourbridge (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Derby County
Nữ Leicester City
Nữ Derby County
Nữ Leicester City
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Chester-Le-Street Town
Nữ Derby County
Nữ Chester-Le-Street Town
Nữ Derby County
|
05 | 1 5 | 05 | 1 5 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Lincoln City
Nữ Derby County
Nữ Lincoln City
Nữ Derby County
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Derby County
Nữ Fylde LFC
Nữ Derby County
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Derby County
Nữ Huddersfield Town
Nữ Derby County
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Stoke City
Nữ Derby County
Nữ Stoke City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
6 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 6 |
Khách vs Last 6 |
7 | 1 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 15
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
8 Tổng số mất bàn 21
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.1
-
70% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.7 | 0.7 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 1.3 |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2.6 | 1.0 |
18 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.5 | 1.5 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 1.7 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 0.3 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.8 | 2.8 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 0.5 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0.6 |