1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 4 | 6 | 17 | 40 | 5 | 55% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | 5 | 55% |
Khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | 4 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 2 | 5 | 17 | 47 | 1 | 68% |
Chủ | 12 | 8 | 2 | 2 | 9 | 26 | 1 | 67% |
Khách | 10 | 7 | 0 | 3 | 8 | 21 | 2 | 70% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WBC
|
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
|
11 | 11 | 41 | 41 |
2.5
B
|
3.5/4
T
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
|
03 | 03 | 15 | 15 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
|
30 | 30 | 60 | 60 |
2.5
B
|
4.5
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hamburger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
3
X
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Wolfsburg II (W)
Nữ Hamburger
Wolfsburg II (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
GER WD2
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hamburger
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Hamburger
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
|
2.5
T
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
|
22 | 23 | 22 | 23 |
H
|
2.5
T
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Hamburger
Nữ FFC Frankfurt II
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
|
3
T
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Hamburger
Nữ FF USV Jena
Nữ Hamburger
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
Nữ Andernach
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Hamburger
Nữ Bayer Leverkusen
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Bayern Munich II
Nữ Hamburger
Nữ Bayern Munich II
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
Nữ SC Sand
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Hamburger
Wolfsburg II (W)
Nữ Hamburger
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Hamburger
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Hamburger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
|
03 | 43 | 03 | 43 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
Nữ Hamburger
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Nữ Turbine Potsdam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Wolfsburg II (W)
Nữ Turbine Potsdam
Wolfsburg II (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Turbine Potsdam
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
|
2.5/3
T
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Weinberg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Weinberg
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FF USV Jena
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FF USV Jena
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5
X
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich II
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Meppen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Meppen
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Andernach
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Andernach
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Turbine Potsdam
Wolfsburg II (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Turbine Potsdam
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Weinberg
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FFC Frankfurt II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FF USV Jena
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
8 | 3 | 2 |
Khách vs Top 7 |
6 | 1 | 4 |
Khách vs Last 7 |
9 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 17
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 9.4 | 3.6 |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 9.3 | 2.1 |
20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.6 | 2.9 |
19 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 9.6 | 2.9 |
18 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 2.4 |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7.9 | 2.3 |
16 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5.7 | 1.3 |
15 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 1.7 |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.9 | 2.3 |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.6 | 1.1 |
3 trận sắp tới
Nữ Hamburger |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ FF USV Jena
|
21 Ngày |
Nữ Turbine Potsdam |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Monchengladbach
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
21 Ngày |