2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 9 | 11 | -6 | 27 | 13 | 23% |
Chủ | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | 8 | 46% |
Khách | 13 | 0 | 6 | 7 | -9 | 6 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | -2 | 31 | 10 | 31% |
Chủ | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | 5 | 50% |
Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | -10 | 7 | 14 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
TH FC
|
Lamphun Warrior(N)
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior(N)
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Prachuap Khiri Khan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Siam Navy
Prachuap Khiri Khan
Siam Navy
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 16 | 11 | 16 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 5 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 4 | 7 |
Khách vs Top 8 |
5 | 4 | 6 |
Khách vs Last 8 |
3 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 11
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 50%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.4 | 1.8 |
26 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 9.3 | 4.6 |
25 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 4.9 |
24 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 4.6 |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |
19 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
18 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 5.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Prachuap Khiri Khan | Lamphun Warrior | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(46%) | 12(46%) | 13(50%) | 11(42%) |
Chủ | 8(62%) | 5(38%) | 8(57%) | 5(36%) |
Khách | 4(31%) | 7(54%) | 5(42%) | 6(50%) |
6 trận gần đây |
T T T T H T
|
B B T B B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Prachuap Khiri Khan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan BEC Tero Sasana | 2 4 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Suphanburi FC | 1 2 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Khonkaen United | 0 1 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan BEC Tero Sasana | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Nakhon Ratchasima | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |
Lamphun Warrior |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC Lamphun Warrior | 2 2 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Lamphun Warrior | 1 2 |
T
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United Lamphun Warrior | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 100% |
3 trận sắp tới
Prachuap Khiri Khan |
||
---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
|
42 Ngày |
Lamphun Warrior |
||
---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
42 Ngày |