0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | 14 | 30% |
Chủ | 13 | 6 | 6 | 1 | 8 | 24 | 13 | 46% |
Khách | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | 12 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 7 | 10 | 1 | 40 | 7 | 39% |
Chủ | 14 | 9 | 4 | 1 | 10 | 31 | 4 | 64% |
Khách | 14 | 2 | 3 | 9 | -9 | 9 | 10 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Ghana FA C
|
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
|
32 | 32 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Great Olympics
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Samartex
Great Olympics
Samartex
Great Olympics
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Great Olympics
Nsoatreman FC
Great Olympics
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Great Olympics
Bechem United
Great Olympics
Bechem United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
GHA D1
|
Nations FC
Great Olympics
Nations FC
Great Olympics
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GHA D1
|
Great Olympics
Aduana Stars
Great Olympics
Aduana Stars
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Great Olympics
Accra Lions
Great Olympics
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Great Olympics
Karela United FC
Great Olympics
Karela United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Great Olympics
Bibiani Gold Stars
Great Olympics
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Great Olympics
Heart of Lions
Great Olympics
Heart of Lions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Bofoakwa Tano
Great Olympics
Bofoakwa Tano
Great Olympics
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Real Tamale United
Great Olympics
Real Tamale United
Great Olympics
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GHA D1
|
Great Olympics
Accra Hearts of Oak
Great Olympics
Accra Hearts of Oak
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Great Olympics
Asante Kotoko FC
Great Olympics
Asante Kotoko FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Great Olympics
Berekum Chelsea
Great Olympics
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Great Olympics
Legon Cities FC
Great Olympics
Legon Cities FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Ghana FA C
|
Great Olympics
Golden Kick SC
Great Olympics
Golden Kick SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GHA D1
|
Great Olympics
Samartex
Great Olympics
Samartex
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Great Olympics
Hong Kong Sapling
Great Olympics
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Great Olympics
Nsoatreman FC
Great Olympics
Nsoatreman FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Medeama SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Medeama SC
Asante Kotoko FC
Medeama SC
Asante Kotoko FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Medeama SC
Berekum Chelsea
Medeama SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
GHA D1
|
Medeama SC
Legon Cities FC
Medeama SC
Legon Cities FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Medeama SC
Accra Hearts of Oak
Medeama SC
Accra Hearts of Oak
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
GHA D1
|
Samartex
Medeama SC
Samartex
Medeama SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Accra Lions
Medeama SC
Accra Lions
Medeama SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Medeama SC
Hong Kong Sapling
Medeama SC
Hong Kong Sapling
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Medeama SC
Aduana Stars
Medeama SC
Aduana Stars
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Medeama SC
Nsoatreman FC
Medeama SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Bechem United
Medeama SC
Bechem United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Medeama SC
Nations FC
Medeama SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF CL
|
CR Belouizdad
Medeama SC
CR Belouizdad
Medeama SC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF CL
|
Medeama SC
Al Ahly
Medeama SC
Al Ahly
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Medeama SC
Heart of Lions
Medeama SC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Medeama SC
Bofoakwa Tano
Medeama SC
Bofoakwa Tano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Medeama SC
Great Olympics
Medeama SC
Great Olympics
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Ghana FA C
|
Skyy FC
Medeama SC
Skyy FC
Medeama SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Real Tamale United
Medeama SC
Real Tamale United
Medeama SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Medeama SC
Karela United FC
Medeama SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Bibiani Gold Stars
Medeama SC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
6 | 3 | 7 |
Khách vs Top 9 |
5 | 1 | 4 |
Khách vs Last 9 |
6 | 6 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 7
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 6
-
1 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 2.1 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.9 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | 2.0 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 2.3 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 3.1 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.2 | 2.0 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 2.6 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 3.3 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 2.4 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.1 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Great Olympics |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Great Olympics
Hong Kong Sapling
|
17 Ngày |
GHA D1
|
Great Olympics
Berekum Chelsea
|
20 Ngày |
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Great Olympics
|
27 Ngày |
Medeama SC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Bofoakwa Tano
Medeama SC
|
20 Ngày |
GHA D1
|
Medeama SC
Heart of Lions
|
27 Ngày |
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Medeama SC
|
34 Ngày |