4
2
Hết
4 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 17 | 11 | 3 | 33 | 62 | 2 | 55% |
Chủ | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 29 | 5 | 53% |
Khách | 16 | 9 | 6 | 1 | 12 | 33 | 1 | 56% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 12 | 5 | 14 | -4 | 41 | 11 | 39% |
Chủ | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | 11 | 38% |
Khách | 15 | 6 | 0 | 9 | -8 | 18 | 11 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Greifswalder FC
FSV Zwickau
Greifswalder FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Greifswalder FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D5
|
FSV Kuhlungsborn
Greifswalder FC
FSV Kuhlungsborn
Greifswalder FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER Reg
|
Berliner AK 07
Greifswalder FC
Berliner AK 07
Greifswalder FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Energie Cottbus
Greifswalder FC
Energie Cottbus
Greifswalder FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Hansa Rostock II
Greifswalder FC
Hansa Rostock II
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Berliner FC Viktoria 1889
Greifswalder FC
Berliner FC Viktoria 1889
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Hertha BSC Berlin Am
Greifswalder FC
Hertha BSC Berlin Am
Greifswalder FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
FSV luckenwalde
Greifswalder FC
FSV luckenwalde
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
FC Lokomotive Leipzig
Greifswalder FC
FC Lokomotive Leipzig
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Babelsberg 03
Greifswalder FC
SV Babelsberg 03
Greifswalder FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
VSG Altglienicke
Greifswalder FC
VSG Altglienicke
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Chemnitzer
Greifswalder FC
Chemnitzer
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Carl Zeiss Jena
Greifswalder FC
Carl Zeiss Jena
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Hannover 96 Am
Greifswalder FC
Hannover 96 Am
Greifswalder FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
FSV luckenwalde(N)
Greifswalder FC
FSV luckenwalde(N)
Greifswalder FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
GER Reg
|
Eilenburg
Greifswalder FC
Eilenburg
Greifswalder FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
ZFC Meuselwitz
Greifswalder FC
ZFC Meuselwitz
Greifswalder FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Greifswalder FC
FSV Zwickau
Greifswalder FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FSV Zwickau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Carl Zeiss Jena
FSV Zwickau
Carl Zeiss Jena
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Eilenburg
FSV Zwickau
Eilenburg
FSV Zwickau
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
ZFC Meuselwitz
FSV Zwickau
ZFC Meuselwitz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VSG Altglienicke
FSV Zwickau
VSG Altglienicke
FSV Zwickau
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
FSV Zwickau
Chemnitzer
FSV Zwickau
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Viktoria 1889
FSV Zwickau
Berliner FC Viktoria 1889
FSV Zwickau
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Berliner AK 07
FSV Zwickau
Berliner AK 07
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
FSV Zwickau
BSG Chemie Leipzig
FSV Zwickau
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Energie Cottbus
FSV Zwickau
Energie Cottbus
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hansa Rostock II
FSV Zwickau
Hansa Rostock II
FSV Zwickau
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Babelsberg 03
FSV Zwickau
SV Babelsberg 03
FSV Zwickau
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Rot-Weiss Erfurt
FSV Zwickau
Rot-Weiss Erfurt
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Hertha BSC Berlin Am
FSV Zwickau
Hertha BSC Berlin Am
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
FSV Zwickau
FSV luckenwalde
FSV Zwickau
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
RW Essen
FSV Zwickau
RW Essen
FSV Zwickau
|
31 | 5 3 | 31 | 5 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Carl Zeiss Jena
FSV Zwickau
Carl Zeiss Jena
FSV Zwickau
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Berliner FC Dynamo
FSV Zwickau
Berliner FC Dynamo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
FC Lokomotive Leipzig
FSV Zwickau
FC Lokomotive Leipzig
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Greifswalder FC
FSV Zwickau
Greifswalder FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Eilenburg
FSV Zwickau
Eilenburg
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 2 | 0 | 7 | 3 | 0 | 6 | 8.8 | 4.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Greifswalder FC | FSV Zwickau | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 18(60%) | 10(33%) | 12(40%) | 16(53%) |
Chủ | 8(57%) | 4(29%) | 6(40%) | 7(47%) |
Khách | 10(62%) | 6(38%) | 6(40%) | 9(60%) |
6 trận gần đây |
B T B B B T
|
B T B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Greifswalder FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
Greifswalder FC Berliner FC Viktoria 1889 | 4 1 |
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC FC Lokomotive Leipzig | 4 0 |
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC Eilenburg | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
FSV Zwickau |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
SpVgg Bayreuth FSV Zwickau | 1 0 |
H
|
GER D3
|
VfL Osnabruck FSV Zwickau | 4 3 |
H
|
GER D3
|
FC Magdeburg FSV Zwickau | 3 0 |
B
|
GER D3
|
Hallescher FC FSV Zwickau | 1 1 |
T
|
GER D3
|
SV Wehen Wiesbaden FSV Zwickau | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Greifswalder FC |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Greifswalder FC
ZFC Meuselwitz
|
14 Ngày |
FSV Zwickau |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig
FSV Zwickau
|
14 Ngày |