1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 13 | 3 | 9 | 2 | 42 | 4 | 52% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | 2 | 19 | 12 | 50% |
Khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 0 | 23 | 2 | 54% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | 3 | 44% |
Chủ | 13 | 8 | 4 | 1 | 16 | 28 | 2 | 62% |
Khách | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
|
40 | 40 | 62 | 62 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sigma Olomouc B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Dukla Praha
Sigma Olomouc B
Dukla Praha
Sigma Olomouc B
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Lisen
Sigma Olomouc B
Lisen
Sigma Olomouc B
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Slavia Kromeriz
Sigma Olomouc B
Slavia Kromeriz
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Marila Pribram
Sigma Olomouc B
Marila Pribram
Sigma Olomouc B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Opava
Sigma Olomouc B
Opava
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Sigma Olomouc B
Viktoria Zizkov
Sigma Olomouc B
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Vyskov
Sigma Olomouc B
Vyskov
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Prostejov(N)
Sigma Olomouc B
Prostejov(N)
Sigma Olomouc B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Vysocina Jihlava
Sigma Olomouc B
Vysocina Jihlava
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Brno
Sigma Olomouc B
Brno
Sigma Olomouc B
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rapid Vienna (Trẻ)
Sigma Olomouc B
Rapid Vienna (Trẻ)
Sigma Olomouc B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B(N)
Veres
Sigma Olomouc B(N)
Veres
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B(N)
ACS Viitorul Selimbar
Sigma Olomouc B(N)
ACS Viitorul Selimbar
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
MSK Zilina B
Sigma Olomouc B
MSK Zilina B
Sigma Olomouc B
|
30 | 33 | 30 | 33 |
|
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B
Frydek-Mistek
Sigma Olomouc B
Frydek-Mistek
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B
Zlin B
Sigma Olomouc B
Zlin B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CZE D2
|
Brno
Sigma Olomouc B
Brno
Sigma Olomouc B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Sigma Olomouc B
Sparta Pra-ha B
Sigma Olomouc B
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
FK Graffin Vlasim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FK MAS Taborsko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Marila Pribram
FK MAS Taborsko
Marila Pribram
FK MAS Taborsko
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Prostejov
FK MAS Taborsko
Prostejov
FK MAS Taborsko
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
SK Slovan Varnsdorf
FK MAS Taborsko
SK Slovan Varnsdorf
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Vyskov
FK MAS Taborsko
Vyskov
FK MAS Taborsko
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Vysocina Jihlava
FK MAS Taborsko
Vysocina Jihlava
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Chrudim
FK MAS Taborsko
Chrudim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Slovan Velvary(N)
FK MAS Taborsko
Slovan Velvary(N)
FK MAS Taborsko
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko
Plzen B
FK MAS Taborsko
Plzen B
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko
Domazlice
FK MAS Taborsko
Domazlice
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko(N)
Marila Pribram
FK MAS Taborsko(N)
Marila Pribram
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko
SC Znojmo
FK MAS Taborsko
SC Znojmo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FC Pisek
FK MAS Taborsko
FC Pisek
FK MAS Taborsko
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Mlada Boleslav
FK MAS Taborsko
Mlada Boleslav
FK MAS Taborsko
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Dukla Praha
FK MAS Taborsko
Dukla Praha
FK MAS Taborsko
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
8 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 2 | 5 |
Khách vs Top 8 |
4 | 8 | 1 |
Khách vs Last 8 |
6 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 17
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 8.7 | 4.0 |
25 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10.4 | 5.6 |
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 11.9 | 4.6 |
23 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 12.6 | 5.3 |
22 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.0 | 6.3 |
21 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 10.5 | 5.0 |
20 | 0 | 0 | 8 | 5 | 0 | 3 | 10.1 | 4.5 |
19 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 11.5 | 5.8 |
18 | 1 | 1 | 6 | 1 | 0 | 7 | 11.9 | 5.5 |
17 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.8 | 6.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Sigma Olomouc B | FK MAS Taborsko | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(62%) | 7(33%) | 15(62%) | 8(33%) |
Chủ | 6(60%) | 4(40%) | 8(62%) | 4(31%) |
Khách | 7(64%) | 3(27%) | 7(64%) | 4(36%) |
6 trận gần đây |
T T T T T T
|
T T B T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sigma Olomouc B |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B Opava | 1 0 |
T
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B FK Graffin Vlasim | 1 0 |
T
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B Viktoria Zizkov | 0 2 |
B
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B Banik Ostrava B | 3 3 |
H
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B Slovacko II | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
FK MAS Taborsko |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CZE D2
|
Prostejov FK MAS Taborsko | 2 1 |
B
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B FK MAS Taborsko | 2 1 |
B
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov FK MAS Taborsko | 4 1 |
B
|
CZE D2
|
Slavia Prague B FK MAS Taborsko | 2 2 |
H
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov FK MAS Taborsko | 0 0 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 0% |
3 trận sắp tới
Sigma Olomouc B |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
SK Slovan Varnsdorf
|
20 Ngày |
FK MAS Taborsko |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
FK MAS Taborsko
|
20 Ngày |